Vòng 26
02:45 ngày 16/02/2025
Sint-Truidense
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
1.00
O 3
1.08
U 3
0.80
1
5.00
X
4.20
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Club Brugge Club Brugge
Didier Lamkel Ze 1 - 0
Kiến tạo: Adriano Bertaccini
match goal
10'
Loic Lapoussin 2 - 0
Kiến tạo: Billal Brahimi
match goal
20'
42'
match yellow.png 🌃 Hugo Vetlesen
46'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Joaquin Seys
46'
match change Christos Tzolis
Ra sân: Gustaf Nilsson
46'
match change Raphael Onyedika
Ra sân: Hugo Vetlesen
61'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Ardon Jashari
72'
match goal 2 - 1 Hans Vanaken
 Didier Lamkel Ze 🌌 match yellow.png
73'
Simen Juklerod
Ra sân: Billal Brahimi
match change
77'
Louis Patris
Ra sân: Loic Lapoussin
match change
82'
85'
match change Shandre Campbell
Ra sân: Chemsdine Talbi
Andres Ferrari
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
87'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Didier Lamkel Ze
match change
87'
💃   Adrianꦕo Bertaccini match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 2 Christos Tzolis
Kiến tạo: Brandon Mechele
90'
match yellow.png ﷽ ❀  Romeo Vermant 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦕ  Hỏng phạt đền 🎉 match phan luoi 🅰 🧔  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌜 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
10
10
 
Sút Phạt
 
3
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
349
 
Số đường chuyền
 
678
77%
 
Chuyền chính xác
 
89%
3
 
Phạm lỗi
 
10
21
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
33
56
 
Pha tấn công
 
115
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Louis Patris
6
Rihito Yamamoto
18
Simen Juklerod
9
Andres Ferrari
12
Coppens Jo
32
Jay David Mbalanda
14
Olivier Dumont
41
Hiiro Komori
26
Visar Musliu
Sint-Truidense Sint-Truidense 4-4-2
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
16
Kokubo
2
Ogawa
4
Belaid
22
Janssens
60
Vanwesem...
94
Lapoussi...
8
Fujita
13
Ito
91
Bertacci...
10
Ze
7
Brahimi
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
10
Vetlesen
30
Jashari
68
Talbi
20
Vanaken
9
Blanch
19
Nilsson

Substitutes

17
Romeo Vermant
41
Hugo Siquet
8
Christos Tzolis
15
Raphael Onyedika
84
Shandre Campbell
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
27
Casper Nielsen
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Louis Patris 19
Rihito Yamamoto 6
Simen Juklerod 18
Andres Ferrari 9
Coppens Jo 12
Jay David Mbalanda 32
Olivier Dumont 14
Hiiro Komori 41
Visar Musliu 26
Sint-Truidense Club Brugge
17 Romeo Vermant
41 Hugo Siquet
8 Christos Tzolis
15 Raphael Onyedika
84 Shandre Campbell
29 NORDIN JACKERS
58 Jorne Spileers
64 Kyriani Sabbe
27 Casper Nielsen
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 63.33%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
44.4% Kiểm soát bóng 53%
8.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (29trận) 𒉰 
Chủ Khách
Club Brugge (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
9
1
HT-H/FT-T
0
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
3
1
6

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 40 6.8
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 36 6.86
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 6.76
10 Didier Lamkel Ze Cánh trái 2 1 0 23 10 43.48% 1 4 38 7.46
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 2 2 2 39 34 87.18% 2 1 59 7.98
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 7.14
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 32 9.13
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 1 1 1 18 12 66.67% 0 0 29 7.16
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 3 0 59 8.59
7 Billal Brahimi Cánh trái 1 0 3 25 19 76% 7 0 43 7.65
4 Zineddine Belaid Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 31 7.21

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 5.96
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 1 49 46 93.88% 0 1 59 6.44
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 66 64 96.97% 0 2 77 6.21
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.88
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 5 0 35 5.82
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 1 1 56 47 83.93% 5 0 78 6.28
8 Christos Tzolis Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 15 6.16
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 2 1 1 27 20 74.07% 3 1 46 7.19
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 24 6.4
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 71 62 87.32% 1 0 87 6.69
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 15 100% 0 0 17 6
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 1 60 5.92
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 44 5.95
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 2 1 3 28 23 82.14% 12 2 47 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ