Vòng 1
22:59 ngày 23/07/2023
Silkeborg
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.75
0.87
U 2.75
0.83
1
2.47
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.84
O 1.25
1.04
U 1.25
0.66

Diễn biến chính

Silkeborg Silkeborg
Phút
Brondby IF Brondby IF
ꦫ Tobias Salquist match yellow.png
2'
Tonni Adamsen 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
match goal
5'
15'
match goal 1 - 1 Nicolai Vallys
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kasper Kusk
Ra sân: Soren Tengstedt
match change
59'
62'
match change Hakon Evjen
Ra sân: Mathias Greve
64'
match goal 1 - 2 Hakon Evjen
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
75'
match change Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
75'
match change Yousef Salech
Ra sân: Nicolai Vallys
♈ Kasper Kusk Goal Disallowed match var
77'
Alexander Lin
Ra sân: Frederik Carlsen
match change
78'
Callum McCowatt
Ra sân: Anders Klynge
match change
78'
ꦏ Kasper Kusk match yellow.png
80'
83'
match yellow.png 🥃 Yousef Salech
90'
match yellow.png 🌳 Mathias Kvistgaarden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💃 Hỏng phạt đền match phan luoi𓃲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Silkeborg Silkeborg
Brondby IF Brondby IF
13
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
558
 
Số đường chuyền
 
502
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
10
19
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
18
112
 
Pha tấn công
 
133
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Oskar Boesen
19
Frederik Carstensen
18
Anders Dahl
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
9
Alexander Lin
17
Callum McCowatt
3
Robin Dahl Ostrom
22
Pyndt Andreas
Silkeborg Silkeborg 4-3-2-1
3-5-2 Brondby IF Brondby IF
1
Larsen
29
Engel
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
6
Mattsson
10
Tengsted...
11
Carlsen
23
Adamsen
16
Mikkelse...
32
Ibsen
5
Lauritse...
3
Heggheim
10
Wass
8
Greve
22
Radosevi...
7
Vallys
15
Riveros
36
Kvistgaa...
9
Omoijuan...

Substitutes

40
Jonathan Risbjerg Aegidius
24
Marko Divkovic
11
Hakon Evjen
27
Simon Hedlund
4
Jacob Rasmussen
17
Yousef Salech
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
Đội hình dự bị
Silkeborg Silkeborg
Oskar Boesen 41
Frederik Carstensen 19
Anders Dahl 18
Kasper Kusk 7
Jacob Larsen 16
Alexander Lin 9
Callum McCowatt 17
Robin Dahl Ostrom 3
Pyndt Andreas 22
Silkeborg Brondby IF
40 Jonathan Risbjerg Aegidius
24 Marko Divkovic
11 Hakon Evjen
27 Simon Hedlund
4 Jacob Rasmussen
17 Yousef Salech
41 Oscar Schwartau
2 Sebastian Soaas Sebulonsen
18 Kevin Tshiembe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 5
23.33% Kiểm soát bóng 52.33%
3.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
37.9% Kiểm soát bóng 50.5%
7.3 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Silkeborg (26trận)
Chủ Khách
Brondby IF (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3