Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 20/01/2022
Sierra Leone 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Guinea Xích Đạo
Địa điểm: Stade Omnisport de Limbe
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃

Diễn biến chính

Sierra Leone Sierra Leone
Phút
Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
ಞ Musa Kamara match yellow.png
23'
38'
match goal 0 - 1 Pablo Ganet Comitre
Kiến tạo: Iban Salvador Edu
61'
match yellow.png ꧋ Carlos Akapo Martinez
64'
match yellow.png 🍸 Jose Machin Dicombo
✨ Steven Caulker match yellow.png
71'
♕ Kevin Wright match yellow.png
71'
76'
match yellow.png ဣ Jose Antonio Miranda
꧒ Kwame Quee match yellow.png
77'
👍 Mohamed Buya Turay match yellow.png
90'
🌊 Kwame Quee match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍬 Hỏng phạt đền match phan luoi🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♑ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sierra Leone Sierra Leone
Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
22
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
265
 
Số đường chuyền
 
316
24
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Thử thách
 
8
87
 
Pha tấn công
 
85
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 53%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 1.2
2.6 Sút trúng cầu môn 3.8
46.1% Kiểm soát bóng 50.9%
12.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sierra Leone (6trận)
Chủ Khách
ꦑ Guinea Xích Đạo (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1