Vòng 5
14:30 ngày 21/09/2021
Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Zhen Shenxiong
Ra sân: Nu ai li·Zi ming
match change
46'
46'
match change Zhang Hao
Ra sân: Pan Chaoran
Bowen Li match yellow.png
48'
Xia Dalong
Ra sân: Nan Xiaoheng
match change
60'
Wang Qi
Ra sân: Wang Chu
match change
60'
ಌ Nemanja Vidic match yellow.png
68'
Ruan Jun
Ra sân: Bowen Li
match change
68'
78'
match change Evans Etti
Ra sân: Chen Liming
78'
match change Zhou Dadi
Ra sân: Li Shuai
Song Chen
Ra sân: Qiao Wang
match change
80'
Xia Dalong 1 - 0 match goal
80'
85'
match change Liu Xinyu
Ra sân: Peng Yan
Xiao kun match yellow.png
90'
Ruan Jun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔥 Hỏng phạt đền match phan luoi🥂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
87
 
Pha tấn công
 
79
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Song Chen
5
Zhao Jun
20
Zhen Shenxiong
13
Wang Qi
25
Lu Zheyu
6
Li Hao Jie
10
Ruan Jun
7
Junfeng Su
3
Long Cheng
28
Xia Dalong
17
Li Jia He
15
Jingzong Wei
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
41
ming
4
Wang
27
Chao
21
Song
39
Li
16
Jing
22
kun
9
Xiaoheng
31
wei
11
Chu
40
Vidic
30
Ependi
32
Yi
26
Liming
34
Yang
10
Shuai
11
Chaoran
7
Ewolo
21
Yuxi
9
Yan
20
Jing
5
JiangLon...

Substitutes

3
Li Boyang
22
Wen Xue
13
Zhou Dadi
31
Bai Zi Jiang
15
Huang Gengji
18
Fan Bojian
45
Liu Xinyu
1
Ning Lu
33
Xu Dong
27
Yi Chen
6
Zhang Hao
23
Evans Etti
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Song Chen 32
Zhao Jun 5
Zhen Shenxiong 20
Wang Qi 13
Lu Zheyu 25
Li Hao Jie 6
Ruan Jun 10
Junfeng Su 7
Long Cheng 3
Xia Dalong 28
Li Jia He 17
Jingzong Wei 15
Sichuan Jiuniu Heilongjiang Lava Spring
3 Li Boyang
22 Wen Xue
13 Zhou Dadi
31 Bai Zi Jiang
15 Huang Gengji
18 Fan Bojian
45 Liu Xinyu
1 Ning Lu
33 Xu Dong
27 Yi Chen
6 Zhang Hao
23 Evans Etti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
40.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.3
2 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.8
46.7% Kiểm soát bóng 50.2%
12.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

⛎ Sichuan Jiuniu (32trận)
Chủ Khách
🐼 Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
5
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
5
1