Kết quả trận Shonan Bellmare vs Yokohama FC, 13h00 ngày 17/05


0.93
0.97
0.93
0.93
2.65
2.85
2.80
0.91
0.99
0.50
1.45
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Yokohama FC






Ra sân: Sere Matsumura

Ra sân: Kohei Okuno

Ra sân: Yutaro Oda


Ra sân: Mizuki Arai

Ra sân: Musashi Suzuki

Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Masaki Ikeda


Ra sân: Toma Murata
Ra sân: Kim Min Tae


Ra sân: Akito Fukumori

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏဣng p💝hạt đền
ꦓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Yokohama FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 5 | 0 | 50 | 6.8 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 2 | 1 | 89 | 7.2 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
27 | Luiz Phellype Luciano Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 53 | 6.2 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 24 | 6.4 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
9 | Yutaro Oda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 10 | 0 | 57 | 6.8 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 2 | 44 | 7.2 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 1 | 56 | 6.9 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
32 | Sere Matsumura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 2 | 37 | 6.4 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 95 | 77 | 81.05% | 0 | 6 | 119 | 7.2 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 2 | 35 | 6.8 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 15 | 45.45% | 3 | 1 | 44 | 6.6 | |
16 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 24 | 6.6 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
17 | Mizuki Arai | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 1 | 33 | 7.3 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 51 | 7.3 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 26 | 7.2 | |
30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 1 | 33 | 7.5 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 1 | 64 | 6.7 | |
3 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 7 | 6.5 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 40 | 6.8 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ