Kết quả trận Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 01/06

Vòng 19
13:00 ngày 01/06/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
0.87
U 2
0.99
1
2.38
X
3.15
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Luiz Phellype Lucianoಞ Silva   🐓 match yellow.png
33'
37'
match goal 0 - 1 Ryunosuke Sato
Kiến tạo: Ryo TABEI
ꦺ Kohei Okuno match yellow.png
45'
Akimi Barada
Ra sân: Kohei Okuno
match change
46'
Hiroaki Okuno
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
61'
64'
match change Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Kazunari Ichimi
Luiz Phellype Luciano Silva 1 - 1
Kiến tạo: Taiga Hata
match goal
65'
74'
match change Matsumoto Masaya
Ra sân: Hijiri Kato
74'
match change Takahiro Yanagi
Ra sân: Takaya Kimura
🃏   Koki Tachi 🅠 match yellow.png
80'
Yutaro Oda
Ra sân: Luiz Phellype Luciano Silva
match change
81'
86'
match change Noah Kenshin Browne
Ra sân: Ataru Esaka
86'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Ryo TABEI

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐷 Hỏng phạt đền 🌌  match phan luoi Ph🗹ản lưới nhà 🍸   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Fagiano Okayama

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
449
 
Số đường chuyền
 
372
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
19
93
 
Pha tấn công
 
98
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Akimi Barada
25
Hiroaki Okuno
9
Yutaro Oda
31
Kota Sanada
33
Naoya Takahashi
8
Kazunari Ono
20
Sena Ishibashi
50
Tomoya Fujii
16
Ryo Nemoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
3-4-2-1 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
99
Kamifuku...
5
Suzuki
4
Tachi
22
Oiwa
15
Okuno
3
Hata
13
Hiraoka
18
Ikeda
37
Suzuki
27
Silva
10
Suzuki
49
Broderse...
2
Tatsuta
18
Tagami
43
Suzuki
39
Sato
24
Fujita
14
TABEI
50
Kato
27
Kimura
8
Esaka
22
Ichimi

Substitutes

99
Lucas Marcos Meireles
88
Takahiro Yanagi
28
Matsumoto Masaya
33
Yuta Kamiya
45
Noah Kenshin Browne
21
Kohei Kawakami
4
Kaito Abe
7
Ryo Takeuchi
19
Hiroto Iwabuchi
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Akimi Barada 14
Hiroaki Okuno 25
Yutaro Oda 9
Kota Sanada 31
Naoya Takahashi 33
Kazunari Ono 8
Sena Ishibashi 20
Tomoya Fujii 50
Ryo Nemoto 16
Shonan Bellmare Fagiano Okayama
99 Lucas Marcos Meireles
88 Takahiro Yanagi
28 Matsumoto Masaya
33 Yuta Kamiya
45 Noah Kenshin Browne
21 Kohei Kawakami
4 Kaito Abe
7 Ryo Takeuchi
19 Hiroto Iwabuchi

Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 40.67%
2.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5
0.9 Thẻ vàng 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
53.7% Kiểm soát bóng 42.1%
6.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌜 📖 Shonan Bellmare (26trận)
Chủ Khách
 Fa💝giano Okayama (23trận) 🧸
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
3
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
1
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 20 62.5% 4 0 43 6.9
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 1 48 37 77.08% 1 4 57 7
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 41 87.23% 1 3 76 7
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 37 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 2 8 7 87.5% 2 1 23 6.9
27 Luiz Phellype Luciano Silva Tiền đạo cắm 3 2 2 14 11 78.57% 0 1 29 6.9
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 36 6.6
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.6
9 Yutaro Oda Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.8
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 61 59 96.72% 0 3 77 7
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 2 1 1 39 30 76.92% 1 0 62 7.2
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 1 18 13 72.22% 2 0 32 6.4
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 2 0 3 25 19 76% 1 1 40 7
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 75 59 78.67% 1 3 93 7.2

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 6.7
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 1 0 0 39 29 74.36% 2 2 52 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 36 6.6
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 2 0 1 42 35 83.33% 3 3 55 7.3
18 Daichi Tagami Trung vệ 1 0 0 39 28 71.79% 0 4 55 7.3
88 Takahiro Yanagi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.7
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 2 1 1 15 12 80% 0 0 24 6.6
33 Yuta Kamiya Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.5
43 Yoshitake Suzuki Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 3 56 6.7
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 1 2 56 6.9
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 1 11 6.4
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 4 0 29 6.3
45 Noah Kenshin Browne Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 16 12 75% 0 4 33 6.8
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 37 32 86.49% 6 1 54 7.6
39 Ryunosuke Sato Tiền vệ công 1 1 1 40 32 80% 1 0 60 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet