Kết quả trận Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 01/06


1.09
0.79
0.87
0.99
2.38
3.15
2.91
0.80
1.11
0.50
1.50
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama




Kiến tạo: Ryo TABEI

Ra sân: Kohei Okuno

Ra sân: Taiyo Hiraoka


Ra sân: Kazunari Ichimi
Kiến tạo: Taiga Hata


Ra sân: Hijiri Kato

Ra sân: Takaya Kimura

Ra sân: Luiz Phellype Luciano Silva


Ra sân: Ataru Esaka

Ra sân: Ryo TABEI
Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
🌌
Ph🗹ản lưới nhà
🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Fagiano Okayama


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 4 | 0 | 43 | 6.9 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 1 | 4 | 57 | 7 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 3 | 76 | 7 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 23 | 6.9 | |
27 | Luiz Phellype Luciano Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 6.6 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
9 | Yutaro Oda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 3 | 77 | 7 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 62 | 7.2 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 40 | 7 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 59 | 78.67% | 1 | 3 | 93 | 7.2 |
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
24 | Ibuki Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 2 | 2 | 52 | 6.7 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
8 | Ataru Esaka | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 3 | 55 | 7.3 | |
18 | Daichi Tagami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 4 | 55 | 7.3 | |
88 | Takahiro Yanagi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
33 | Yuta Kamiya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
43 | Yoshitake Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 56 | 6.7 | |
2 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 2 | 56 | 6.9 | |
99 | Lucas Marcos Meireles | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.4 | |
50 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 4 | 0 | 29 | 6.3 | |
45 | Noah Kenshin Browne | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
27 | Takaya Kimura | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 33 | 6.8 | |
14 | Ryo TABEI | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 6 | 1 | 54 | 7.6 | |
39 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 60 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ