Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 25/05

Vòng 18
12:00 ngày 25/05/2025
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
3.30
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Koya Kitagawa 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
match goal
15'
Sen Takagi 2 - 0
Kiến tạo: Kai Matsuzaki
match goal
24'
Zento Uno match yellow.png
41'
46'
match change Haruya Ide
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
46'
match change Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
57'
match goal 2 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Yosuke Ideguchi
Masaki Yumiba
Ra sân: Zento Uno
match change
58'
65'
match yellow.png ཧ Yuki Honda ღ 
Shinya Yajima
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
72'
Sen Takagi 3 - 1
Kiến tạo: Kai Matsuzaki
match goal
72'
74'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Yuya Osako
74'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Gotoku Sakai
83'
match change Yuya Kuwasaki
Ra sân: Takahiro Ogihara
Kengo Kitazume
Ra sân: Capixaba
match change
86'
Doi
Ra sân: Takashi Inui
match change
86'
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
86'
88'
match yellow.png  Jean P✱atric  ꦏ
Yuya Oki match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Yuki Honda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏 Hỏng phạt đền match phan luoi Ph🧸ản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Vissel Kobe

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe Vissel Kobe
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
303
 
Số đường chuyền
 
387
70%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
39
11
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
15
86
 
Pha tấn công
 
99
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Masaki Yumiba
21
Shinya Yajima
5
Kengo Kitazume
8
KOZUKA Kazuki
42
Doi
71
Yui Inokoshi
4
Sodai Hasukawa
55
Motoki Nishihara
11
Hikaru Nakahara
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Oki
70
2
Takagi
66
Sumiyosh...
3
Takahash...
14
Yamahara
98
Batista
36
Uno
7
Capixaba
33
Inui
19
Matsuzak...
23
Kitagawa
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
7
Ideguchi
6
Ogihara
9
2
Miyashir...
27
Lima
10
Osako
13
Sasaki

Substitutes

18
Haruya Ide
26
Jean Patric
23
Rikuto Hirose
14
Koya Yuruki
25
Yuya Kuwasaki
21
Shota Arai
31
Takuya Iwanami
30
Kakeru Yamauchi
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Masaki Yumiba 17
Shinya Yajima 21
Kengo Kitazume 5
KOZUKA Kazuki 8
Doi 42
Yui Inokoshi 71
Sodai Hasukawa 4
Motoki Nishihara 55
Hikaru Nakahara 11
Shimizu S-Pulse Vissel Kobe
18 Haruya Ide
26 Jean Patric
23 Rikuto Hirose
14 Koya Yuruki
25 Yuya Kuwasaki
21 Shota Arai
31 Takuya Iwanami
30 Kakeru Yamauchi
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda

Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 48.33%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 6.8
1 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
50% Kiểm soát bóng 49.8%
8.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎐 Shimizu S-Pulse (⛎25trận) 
Chủ Khách
Vissel Kobe (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
2
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
2
3
3
2

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.4
3 Yuji Takahashi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.8
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.3
7 Capixaba Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.9
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.6
14 Reon Yamahara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.6
70 Sen Takagi Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 13 6.6

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.9
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 7 7.3
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 12 6.8
15 Yuki Honda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 10 6.6
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 7.2
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 10 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 8 6.4
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.5
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 1 0 5 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet