Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 25/05


0.96
0.94
0.98
0.88
3.30
3.10
2.15
1.35
0.64
0.44
1.63
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe


Kiến tạo: Takashi Inui

Kiến tạo: Kai Matsuzaki



Ra sân: Erik Nascimento de Lima

Ra sân: Daiju Sasaki

Kiến tạo: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Zento Uno


Ra sân: Kai Matsuzaki

Kiến tạo: Kai Matsuzaki


Ra sân: Yuya Osako

Ra sân: Gotoku Sakai

Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Capixaba

Ra sân: Takashi Inui

Ra sân: Koya Kitagawa




Kiến tạo: Yuki Honda
Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
Ph🧸ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Takashi Inui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
3 | Yuji Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
23 | Koya Kitagawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
7 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
1 | Yuya Oki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
98 | Matheus Bueno Batista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
19 | Kai Matsuzaki | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
14 | Reon Yamahara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
36 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
70 | Sen Takagi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.6 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.9 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.3 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
15 | Yuki Honda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.2 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ