Vòng 22
16:00 ngày 16/07/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
42'
match goal 0 - 1 Yusuke Matsuoka
Yusuke Goto
Ra sân: Yuta Kamiya
match change
62'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
62'
71'
match change Kazuaki Mawatari
Ra sân: David Moberg-Karlsson
72'
match change Ataru Esaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
73'
match phan luoi 0 - 2 Teruki Hara(OW)
Oh Se-Hun
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
78'
Reon Yamahara 1 - 2
Kiến tạo: Ronaldo Da Silva Souza
match goal
79'
80'
match change Yuta Miyamoto
Ra sân: Sekine Takahiro
Takeru Kishimoto
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
87'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
87'
✅ 🍨 Thiago Santos Santana   match yellow.png
90'
90'
match change Tetsuya Chinen
Ra sân: Yusuke Matsuoka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌼 Hỏng phạt đền match phan luoi   Phản lưới🅘 nꦆhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧒  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
497
 
Số đường chuyền
 
406
7
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yusuke Goto
38
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
3
Ronaldo Da Silva Souza
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
4
Hara
10
Junior
13
Miyamoto
18
Shirasak...
16
Nishizaw...
9
Santana
17
Kamiya
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
10
Moberg-K...
8
Koizumi
14
Takahiro
11
Matsuoka

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
33
Ataru Esaka
40
Yuichi Hirano
27
Kai Matsuzaki
6
Kazuaki Mawatari
24
Yuta Miyamoto
12
Zion Suzuki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Yusuke Goto 14
Akira Ibayashi 38
Takeru Kishimoto 15
Daiki Matsuoka 8
Oh Se-Hun 20
Takuo Okubo 1
Ronaldo Da Silva Souza 3
Shimizu S-Pulse Urawa Red Diamonds
20 Tetsuya Chinen
33 Ataru Esaka
40 Yuichi Hirano
27 Kai Matsuzaki
6 Kazuaki Mawatari
24 Yuta Miyamoto
12 Zion Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43% Kiểm soát bóng 63.33%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.6
6 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
51.7% Kiểm soát bóng 53.4%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♑ Shimizu S-Pulse (1trậnꦆ) 
Chủ Khách
Urawa Red ඣDiamonds (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0