Vòng 31
16:30 ngày 14/09/2024
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.67
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Koya Kitagawa 1 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
match goal
27'
58'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
58'
match change Kaili Shimbo
Ra sân: Toshiya Tanaka
58'
match change Kohei Tanabe
Ra sân: Kensuke SATO
62'
match yellow.png 🤪  🤪 Renan dos Santos Paixao
65'
match goal 1 - 1 Yamato Wakatsuki
66'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Kota Miyamoto
Ra sân: Zento Uno
match change
70'
Shinya Yajima
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
70'
Shinya Yajima 2 - 1
Kiến tạo: Reon Yamahara
match goal
72'
77'
match change Yohei Okuyama
Ra sân: Dai Hirase
Kengo Kitazume
Ra sân: Takashi Inui
match change
77'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
83'
Riku Gunji
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
83'
Shinya Yajima 3 - 1
Kiến tạo: Douglas Willian da Silva Souza
match goal
86'
Douglas Willian da Silva Souza 4 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🍨 match phan luoi 🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ღ Thay người  ♓ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
5
68
 
Pha tấn công
 
53
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Riku Gunji
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
1
Yuya Oki
32
Sen Takagi
99
Douglas Willian da Silva Souza
21
Shinya Yajima
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
4-4-2 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
57
Gonda
14
Yamahara
3
Takahash...
66
Sumiyosh...
70
Hara
36
Uno
71
Nakamura
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
13
Itakura
11
Tanaka
8
SATO
18
Aida
20
Kawano
9
Wakatsuk...
19
Yamamoto

Substitutes

28
Seigo Kobayashi
68
Kazuya Noyori
30
Yohei Okuyama
51
Noriyoshi Sakai
48
Kaili Shimbo
26
Junto Taguchi
37
Kohei Tanabe
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Riku Gunji 27
Kengo Kitazume 5
Kota Miyamoto 13
Yuya Oki 1
Sen Takagi 32
Douglas Willian da Silva Souza 99
2 Shinya Yajima 21
Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi
28 Seigo Kobayashi
68 Kazuya Noyori
30 Yohei Okuyama
51 Noriyoshi Sakai
48 Kaili Shimbo
26 Junto Taguchi
37 Kohei Tanabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
43% Kiểm soát bóng 59%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 2.5
51.7% Kiểm soát bóng 51.6%
10.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꧑ ♕ Shimizu S-Pulse (1trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi ♋(1trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0