Vòng 34
16:00 ngày 09/09/2023
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.80
O 3
0.77
U 3
0.93
1
1.43
X
4.55
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.77
O 1.25
0.91
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Thiago Santos Santana 1 - 0
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
match goal
15'
Takeru Kishimoto 2 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
match goal
30'
Yuji Takahashi 3 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
match goal
45'
46'
match change Yusuke Goto
Ra sân: Shintaro Kokubu
46'
match change Ibuki Fujita
Ra sân: Reo Takae
Benjamin Kololli
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
56'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
56'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
65'
69'
match change Toya Izumi
Ra sân: Tiago Alves
73'
match yellow.png  Yuta Kumamoto ꦗ
Kengo Kitazume
Ra sân: Teruki Hara
match change
76'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
match change
77'
80'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
80'
match change Wataru Tanaka
Ra sân: Ayumu Kawai
𒆙  Yutaka Yoshida ൩ match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏn𒆙g phạt đền  match phan luoi  Phản lướiꦿ nhà  🅘 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người  ♈ 🧔 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
109
 
Pha tấn công
 
100
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yuta Kamiya
5
Kengo Kitazume
17
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
57
Gonda
50
Suzuki
4
Takahash...
70
Hara
2
Yamahara
3
Souza
14
Shirasak...
15
Kishimot...
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
3
Kumamoto
41
Ono
29
Takae
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
11
Fujimoto
10
Alves

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15
Ibuki Fujita
49
Yusuke Goto
16
Koki Hasegawa
28
Toya Izumi
5
Hiroki Noda
21
Wataru Tanaka
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Yuta Kamiya 7
Kengo Kitazume 5
Benjamin Kololli 17
Kota Miyamoto 13
Kenta Nishizawa 16
Takuo Okubo 1
Yutaka Yoshida 28
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15 Ibuki Fujita
49 Yusuke Goto
16 Koki Hasegawa
28 Toya Izumi
5 Hiroki Noda
21 Wataru Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 0.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4
50.3% Kiểm soát bóng 50.4%
11.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (3trậ🐠n)
Chủ Khách
💎 Montedio Yamag🌄ata (2trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0