Vòng 12
12:00 ngày 07/05/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
14'
match goal 0 - 1 Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
32'
match goal 0 - 2 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
Yuta Kamiya
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
46'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
46'
55'
match yellow.png Miki Yamane 𒊎 
Carlinhos Junior
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
58'
61'
match change Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Daiya Tono
61'
match change Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
71'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
72'
72'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Yuta Taki
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
76'
89'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Ienaga Akihiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𒉰  🧸 match phan luoi  💝 Phản lưới nhà 𓄧 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♚ Thay người  ✨ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
403
 
Số đường chuyền
 
690
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
88
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
10
Carlinhos Junior
8
Daiki Matsuoka
26
Yuta Taki
17
Yuta Kamiya
20
Oh Se-Hun
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
18
Shirasak...
3
Souza
13
Miyamoto
11
Nakayama
9
Santana
23
Suzuki
1
Ryong
13
Yamane
5
Taniguch...
7
kurumaya...
15
Sasaki
14
Wakisaka
8
Tachiban...
19
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...

Substitutes

27
Kenta Tanno
31
Kazuya Yamamura
17
KOZUKA Kazuki
6
Joao Schmidt Urbano
20
Kei Chinen
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Akira Ibayashi 38
Carlinhos Junior 10
Daiki Matsuoka 8
Yuta Taki 26
Yuta Kamiya 17
Oh Se-Hun 20
Shimizu S-Pulse Kawasaki Frontale
27 Kenta Tanno
31 Kazuya Yamamura
17 KOZUKA Kazuki
6 Joao Schmidt Urbano
20 Kei Chinen
11 Yu Kobayashi
24 Ten Miyagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
0 Bàn thua
8.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
43% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
0.9 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 1.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
51.7% Kiểm soát bóng 56.8%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shꦉimizu S-Pulse (1trận)
Chủ Khách
 Kawasaki Frontale♎ (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0