Vòng 31
14:00 ngày 22/10/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Thiago Santos Santana 1 - 0 match goal
34'
♈ Koya Kitagawa match yellow.png
49'
59'
match change Yuki Otsu
Ra sân: Shota Kaneko
59'
match change Germain Ryo
Ra sân: Yamada Hiroki
64'
match yellow.png ℱ Rikiya Uehara
67'
match change Ko Matsubara
Ra sân: Matsumoto Masaya
67'
match change Yasuhito Endo
Ra sân: Rikiya Uehara
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
73'
79'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Benjamin Kololli
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
82'
90'
match goal 1 - 1 Germain Ryo
Kiến tạo: Yosuke Furukawa
🔴 Yugo Tatsuta match yellow.png
90'
Teruki Hara
Ra sân: Eiichi Katayama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✤ Hỏng phạt đền match phan luoi𝔉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
335
 
Số đường chuyền
 
468
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
109
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
4
Teruki Hara
3
Ronaldo Da Silva Souza
33
Takashi Inui
27
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
32
Benjamin Kololli
23
Yuito Suzuki
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
3-4-2-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
10
Junior
18
Shirasak...
8
Matsuoka
11
Nakayama
45
Kitagawa
9
Santana
21
Miura
25
Morioka
6
Ito
2
Yamamoto
17
Suzuki
23
Yamamoto
7
Uehara
14
Masaya
10
Hiroki
40
Kaneko
9
Sugimoto

Substitutes

24
Yuji Kajikawa
3
Kentaro Oi
4
Ko Matsubara
50
Yasuhito Endo
31
Yosuke Furukawa
18
Germain Ryo
11
Yuki Otsu
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Teruki Hara 4
Ronaldo Da Silva Souza 3
Takashi Inui 33
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 27
Benjamin Kololli 32
Yuito Suzuki 23
Shimizu S-Pulse Jubilo Iwata
24 Yuji Kajikawa
3 Kentaro Oi
4 Ko Matsubara
50 Yasuhito Endo
31 Yosuke Furukawa
18 Germain Ryo
11 Yuki Otsu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 2.4
6 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
51.7% Kiểm soát bóng 35.9%
10.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎶 Shimizu S-Pulse (1trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0