Vòng 11
19:00 ngày 12/05/2024
Shenzhen Xinpengcheng
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Suining Sports Center
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
0.93
O 2.5
0.85
U 2.5
0.87
1
2.00
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
10'
match change Wenjie Lei
Ra sân: Jean-David Beauguel
15'
match goal 0 - 1 Jose Brayan Riascos Valencia
Kiến tạo: A Lan
Samuel Armenteros 1 - 1
Kiến tạo: Thiago Andrade
match goal
17'
33'
match change Feng Gang
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
34'
match yellow.png Pu Shihao
46'
match change Liuyu Duan
Ra sân: Tian Yong
49'
match yellow.png  Wenjie Lei ꧋
🦂 Jorge Ortiz Goal Disallowed match var
58'
65'
match goal 1 - 2 A Lan
Kiến tạo: Liuyu Duan
70'
match change Ge Zhen
Ra sân: Chen Po-Liang
70'
match change Song Bowei
Ra sân: Pu Shihao
Nan Song
Ra sân: Zhu Baojie
match change
72'
Tian YiNong
Ra sân: Samuel Armenteros
match change
72'
Nizamdin Ependi
Ra sân: Song Yue
match change
73'
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Zhang Wei
match change
79'
88'
match yellow.png 🗹 Zhao Honglue 
Ruan Yang
Ra sân: Zhi Li
match change
89'
90'
match yellow.png Ji Jiabao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đ🐠ền 🉐  match phan luoi ༺ Phꦜản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌺 Thay người   💙 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
455
 
Số đường chuyền
 
364
17
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Thử thách
 
9
96
 
Pha tấn công
 
73
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Behram Abduweli
26
Deng Biao
31
Nizamdin Ependi
6
Lin Chuangyi
21
Nan Song
19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
13
Peng Peng
44
Ruan Yang
3
Tian YiNong
4
Qiao Wang
22
Xiao kun
8
Zhou Dadi
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng 4-5-1
4-4-2 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
14
Shi
16
Li
5
Yue
15
Rui
2
Wei
7
Andrade
33
Baojie
28
Yudong
11
Garcia
10
Ortiz
9
Armenter...
1
Jiabao
18
Shihao
33
Haroyan
3
Honglue
7
Yong
10
Luz
17
Po-Liang
23
Silva
11
Lan
19
Beauguel
9
Valencia

Substitutes

16
Chen Xiangyu
24
Liuyu Duan
14
Feng Gang
6
Ge Zhen
30
He Longhai
39
Wenjie Lei
22
Abduhelil Osmanjan
25
Pei Shuai
2
Song Bowei
13
Tan Kaiyuan
28
Yerjet Yerzat
8
Zhang Xiuwei
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Behram Abduweli 27
Deng Biao 26
Nizamdin Ependi 31
Lin Chuangyi 6
Nan Song 21
Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
Peng Peng 13
Ruan Yang 44
Tian YiNong 3
Qiao Wang 4
Xiao kun 22
Zhou Dadi 8
Shenzhen Xinpengcheng Qingdao Youth Island
16 Chen Xiangyu
24 Liuyu Duan
14 Feng Gang
6 Ge Zhen
30 He Longhai
39 Wenjie Lei
22 Abduhelil Osmanjan
25 Pei Shuai
2 Song Bowei
13 Tan Kaiyuan
28 Yerjet Yerzat
8 Zhang Xiuwei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
45.3% Kiểm soát bóng 50.3%
13.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen Xinpengcheng (2trận) 𓂃
Chủ Khách
 Qingdao Youth Island (𝓡3trận)  𝓡
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0