

0.99
0.89
0.84
1.04
1.76
3.80
4.05
0.95
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Tyrese Campbell

Ra sân: Jamie Shackleton

Ra sân: Andrew Brooks


Ra sân: Oliver Cooper

Ra sân: Ronald Pereira Martins

Ra sân: Ji Seong Eom
Ra sân: Gustavo Hamer


Ra sân: Jay Fulton

Ra sân: Josh Tymon

Ra sân: Callum OHare


Bàn thắng
Phạt đền
😼
Hỏng phạt đền
༺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦆ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 18 | 6.59 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 28 | 6.47 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 4 | 46 | 7.22 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 40 | 7.3 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 48 | 7.12 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 5.99 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.63 | |
16 | Jamie Shackleton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 2 | 41 | 7.15 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 40 | 7.31 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 1 | 57 | 7.21 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.06 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 27 | 6.53 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.26 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 38 | 6.72 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 6.19 | |
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 19 | 6.02 | |
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 2 | 1 | 103 | 6.14 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 56 | 6.49 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 5 | 1 | 61 | 5.23 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 53 | 6.38 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 61 | 85.92% | 2 | 0 | 92 | 6.39 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 90 | 77 | 85.56% | 0 | 2 | 101 | 6.53 | |
10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 1 | 44 | 7.16 | |
31 | Oliver Cooper | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 40 | 6.42 | |
19 | Florian Bianchini | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 25 | 6.28 | ||
25 | Myles Peart-Harris | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 22 | 6.13 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 2 | 39 | 6.09 | |
47 | Azeem Abdulai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 15 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ