Kết quả trận Sheffield United vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 24/05

Vòng
21:00 ngày 24/05/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
2.25
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Hạng nhất Anh

Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Sunderland A.F.C

Sheffield United Sheffield United
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
8'
match change Chris Mepham
Ra sân: Luke ONien
Tyrese Campbell 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Hamer
match goal
25'
 ဣ Harrison Burrows Goal cancelled match var
36'
58'
match change Patrick Roberts
Ra sân: Chris Rigg
 Rhian Brewster 🦋 match yellow.png
59'
Andrew Brooks
Ra sân: Rhian Brewster
match change
65'
Callum OHare
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
65'
68'
match yellow.png 🐷  Romaine Mundle
Ben Brereton
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
72'
73'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Romaine Mundle
73'
match change Thomas Watson
Ra sân: Daniel Neill
76'
match goal 1 - 1 Eliezer Mayenda
Kiến tạo: Patrick Roberts
 Ben Brereton 💧 match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Denni﷽s C𝔉irkin
90'
match change Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Eliezer Mayenda
Femi Seriki
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
match change
90'
90'
match yellow.png  Thomas Watson 🎶
90'
match goal 1 - 2 Thomas Watson
Thomas Cannon
Ra sân: Ben Brereton
match change
90'
Thomas Davies
Ra sân: Sydie Peck
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌃 match phan luoi ♍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Sunderland A.F.C

Sheffield United Sheffield United
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
355
 
Số đường chuyền
 
465
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
34
26
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
1
19
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
13
97
 
Pha tấn công
 
103
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ben Brereton
28
Thomas Cannon
38
Femi Seriki
35
Andrew Brooks
10
Callum OHare
22
Thomas Davies
3
Sam McCallum
5
Robert Holding
17
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
4-4-2 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
24
Choudhur...
8
Hamer
21
Costa
42
Peck
7
Brewster
23
Campbell
9
Moore
1
Patterso...
32
Hume
5
Ballard
13
ONien
3
Cirkin
11
Rigg
4
Neill
7
Bellingh...
14
Mundle
28
Fee
12
Mayenda

Substitutes

18
Wilson Isidor
33
Leo Fuhr Hjelde
40
Thomas Watson
10
Patrick Roberts
26
Chris Mepham
20
Salis Abdul Samed
8
Alan Browne
50
Harrison Jones
21
Simon Moore
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Ben Brereton 20
Thomas Cannon 28
Femi Seriki 38
Andrew Brooks 35
Callum OHare 10
Thomas Davies 22
Sam McCallum 3
Robert Holding 5
Adam Davies 17
Sheffield United Sunderland A.F.C
18 Wilson Isidor
33 Leo Fuhr Hjelde
40 Thomas Watson
10 Patrick Roberts
26 Chris Mepham
20 Salis Abdul Samed
8 Alan Browne
50 Harrison Jones
21 Simon Moore

Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Sunderland A.F.C

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 41.67%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 2.7
55.7% Kiểm soát bóng 48%
10.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (52trận) 💟
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (51trận)💙
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
9
4
HT-H/FT-T
7
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
3
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
6
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
0
6
2
4
HT-B/FT-B
4
7
3
5

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 4 72 6.45
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 1 0 23 9 39.13% 1 10 35 5.94
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 44 5.9
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 57 6.55
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.02
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 1 0 3 23 16 69.57% 2 0 33 7.73
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 3 54 6.48
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.7
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 1 9 5.88
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 19 8 42.11% 1 2 36 6.69
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.99
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 29 96.67% 0 2 43 6.72
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 3 0 50 6.77
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 2 2 0 8 6 75% 1 0 20 6.48
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 1 32 23 71.88% 1 2 37 6.32

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.26
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 1 0 19 6.81
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 4 89 7.38
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.12
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 1 0 1 27 25 92.59% 6 0 44 6.32
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 84 72 85.71% 0 9 107 8.34
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 2 42 37 88.1% 6 1 67 6.54
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 26 68.42% 3 2 77 6.23
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 47 41 87.23% 1 0 53 6.27
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 36 6.76
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 1 55 50 90.91% 0 3 66 6.89
14 Romaine Mundle Cánh trái 2 0 0 17 16 94.12% 5 0 38 5.92
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 18 6.73
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 1 1 0 24 21 87.5% 1 1 35 6.43
40 Thomas Watson Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet