Kết quả trận Sheffield United vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 24/05


0.97
0.93
0.90
0.84
2.25
3.30
3.10
1.29
0.65
0.44
1.50
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Sunderland A.F.C



Ra sân: Luke ONien
Kiến tạo: Gustavo Hamer



Ra sân: Chris Rigg

Ra sân: Rhian Brewster

Ra sân: Tyrese Campbell


Ra sân: Gustavo Hamer


Ra sân: Romaine Mundle

Ra sân: Daniel Neill

Kiến tạo: Patrick Roberts



Ra sân: Eliezer Mayenda
Ra sân: Anel Ahmedhodzic



Ra sân: Ben Brereton

Ra sân: Sydie Peck

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌃
♍ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Sunderland A.F.C


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 4 | 72 | 6.45 | |
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 1 | 10 | 35 | 5.94 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 44 | 5.9 | |
24 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 57 | 6.55 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 33 | 7.73 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 54 | 6.48 | |
20 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.7 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 5.88 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 2 | 36 | 6.69 | |
23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.99 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 43 | 6.72 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 50 | 6.77 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
28 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.48 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 37 | 6.32 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.26 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 6.81 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 4 | 89 | 7.38 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 6 | 0 | 44 | 6.32 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 72 | 85.71% | 0 | 9 | 107 | 8.34 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 1 | 67 | 6.54 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 3 | 2 | 77 | 6.23 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 53 | 6.27 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 36 | 6.76 | |
33 | Leo Fuhr Hjelde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 3 | 66 | 6.89 | |
14 | Romaine Mundle | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 38 | 5.92 | |
12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 18 | 6.73 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 35 | 6.43 | |
40 | Thomas Watson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ