

0.88
0.98
0.91
0.89
6.40
4.60
1.37
0.85
0.95
0.95
0.85
Diễn biến chính



Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes



Ra sân: Oliver McBurnie



Ra sân: Rasmus Hojlund

Ra sân: Scott Mctominay

Ra sân: Antony Matheus dos Santos

Kiến tạo: Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: James Mcatee


Ra sân: Gustavo Hamer


Ra sân: Jonny Evans

Ra sân: Marcus Rashford
Bàn thắng
Phạt đền
🍒
Hỏng phạt đền
🃏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ဣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 5.98 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 1 | 37 | 6.37 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 27 | 7.2 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 5.92 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 6.19 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 32 | 6.09 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 6.53 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.65 | |
14 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 5.94 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 37 | 6.32 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 28 | 6.26 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 50 | 7.39 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 51 | 6.58 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 41 | 6.09 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 32 | 6.6 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.86 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 5.87 | |
39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.63 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 41 | 6.38 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 33 | 6.48 | |
11 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ