

0.80
1.04
0.92
0.90
4.80
4.00
1.53
1.09
0.73
0.65
1.17
Diễn biến chính




Kiến tạo: Evan Ferguson


Kiến tạo: Jayden Bogle




Ra sân: Rhys Norrington-Davies


Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo

Ra sân: Evan Ferguson
Ra sân: William Osula

Ra sân: Ben Brereton

Ra sân: Ben Osborne


Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke

Ra sân: Facundo Buonanotte

Ra sân: Jack Hinshelwood
Ra sân: Gustavo Hamer


Ra sân: Billy Gilmour

Bàn thắng
Phạt đền
🐈
Hỏng phạt đền
ꦺ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝄹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 50 | 36 | 72% | 9 | 0 | 65 | 6.28 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 1 | 32 | 6.59 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 26 | 4.86 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 33 | 6.74 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 45 | 5.77 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 52 | 5.98 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.04 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 5.95 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 55 | 5.57 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.13 | |
27 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 26 | 6.34 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 41 | 6.73 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 15 | 5.68 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 21 | 5.73 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 7.4 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 132 | 127 | 96.21% | 1 | 0 | 141 | 6.71 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 6.46 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 2 | 105 | 6.95 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 5 | 1 | 70 | 6.86 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 2 | 66 | 6.66 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 99 | 92 | 92.93% | 1 | 2 | 112 | 7.38 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 126 | 121 | 96.03% | 0 | 0 | 141 | 7.35 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 0 | 75 | 9.38 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 45 | 5.63 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.94 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 7.79 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
41 | Jack Hinshelwood | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 0 | 56 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ