

1.03
0.85
1.03
0.85
6.00
4.25
1.50
1.14
0.75
1.02
0.86
Diễn biến chính




Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo

Kiến tạo: Ollie Watkins


Ra sân: William Osula


Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo

Kiến tạo: Ollie Watkins
Ra sân: Rhys Norrington-Davies

Ra sân: Andrew Brooks


Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo

Ra sân: Leon Bailey
Ra sân: Ben Brereton


Ra sân: John McGinn
Ra sân: James Mcatee


Ra sân: Youri Tielemans

Bàn thắng
Phạt đền
💖
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 37 | 5.54 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 6.35 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 29 | 6.38 | |
30 | Mason Holgate | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 49 | 5.89 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 23 | 6.68 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 63 | 5.52 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 44 | 5.46 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.6 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 0 | 24 | 5.03 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 33 | 4.99 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 51 | 7.07 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 25 | 5.8 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 5.92 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 5.54 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 8.11 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 27 | 7.74 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 66 | 8.19 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 45 | 36 | 80% | 1 | 1 | 57 | 8.1 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 97 | 93.27% | 0 | 1 | 111 | 7.42 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 30 | 9.76 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 109 | 93.97% | 0 | 2 | 123 | 7.14 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 37 | 8.73 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 71 | 7.12 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 35 | 6.26 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 5 | 82 | 7.24 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 36 | 8.29 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 25 | 6.73 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.63 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ