

0.74
1.00
0.40
1.80
1.44
4.40
5.00
0.95
0.85
1.05
0.75
Diễn biến chính






Ra sân: Mirahmetjan Muzepper


Ra sân: Li Shuai


Ra sân: Yang Shuai

Ra sân: Shihao Wei
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa

Ra sân: Leonardo Cittadini





Ra sân: Tim Chow

Ra sân: Hetao Hu


Ra sân: Wu Lei

Bàn thắng
Phạt đền
😼 Hỏng phạt đền
♊ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💟
Thay ไngười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wu Lei | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 18 | 7 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 7.2 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 0 | 52 | 7 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 1 | 0 | 53 | 7.3 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 45 | 6.6 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 5 | 50 | 6.9 | |
19 | Zhen ao Wang | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 0 | 49 | 6.9 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.8 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 6 | 0 | 33 | 7.1 | |
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 37 | 7.1 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 28 | 7 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 7.1 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 21 | 6.9 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 21 | 6.8 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ