

0.77
0.93
0.71
0.89
1.14
5.20
12.00
0.80
0.85
0.71
0.89
Diễn biến chính



Ra sân: Ji Xiang


Ra sân: Romario Balde
Ra sân: Binbin Liu

Ra sân: Song Long


Kiến tạo: Fernandinho,Fꦉernando Henrique da Conceic



Ra sân: Roman Rubilio Castillo Alvarez

Ra sân: Xu Junmin

Ra sân: Shinar Yeljan
Ra sân: Wang Tong

Ra sân: Yang Liu


Ra sân: Lucas Morelatto



Bàn thắng
Phạt đền
🐭 Hỏng phạt đền
𒉰
⭕ Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
39 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 63 | 6.6 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 73 | 7 | |
37 | Ji Xiang | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 9 | 33 | 8.1 | |
19 | Sun Guowen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 7 | 1 | 4 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 4 | 86 | 7.6 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
28 | Son Jun-ho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 88 | 74 | 84.09% | 0 | 0 | 111 | 8.1 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 47 | 7.2 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
30 | Li Xiang Bin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.1 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 26 | 6.9 | |
10 | Xu Junmin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 30 | 6.4 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 21 | 7.3 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
23 | Xiaodong Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ