

0.84
0.90
0.72
1.02
2.05
3.60
2.80
0.71
1.01
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos





Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Ra sân: Xie Wenneng

Kiến tạo: Valeri Qazaishvili



Ra sân: Yang Chaosheng

Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Zheng Zheng

Ra sân: Yuanyi Li



Ra sân: Valeri Qazaishvili

Ra sân: Jose Joaquim de Carvalho


Ra sân: Rao Weihui




Ra sân: Ye Chugui
Bàn thắng
Phạt đền
🔜
Hỏng phạt đền
ꦕ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝕴
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Peng Xinli | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 26 | 6.8 | |
5 | Zheng Zheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 0 | 77 | 8.5 | |
20 | Liao Lisheng | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 47 | 7.4 | |
27 | Shi Ke | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
33 | Gao Zhunyi | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 5 | 2 | 67 | 6.9 | |
22 | Yuanyi Li | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 43 | 7 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Forward | 6 | 2 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 1 | 79 | 8.2 | |
35 | Zhengyu Huang | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
11 | Yang Liu | Defender | 0 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 2 | 45 | 7 | |
19 | Jose Joaquim de Carvalho | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 7 | 59 | 7.3 | |
23 | Xie Wenneng | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
3 | Marcel Scalese | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 43 | 7 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shi Liang | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
31 | Rao Weihui | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 6.4 | |
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
20 | Wang Jianan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
27 | Nebojsa Kosovic | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 2 | 72 | 7.1 | |
16 | Yang Chaosheng | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
6 | Liao JunJian | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 42 | 6.8 | |
7 | Ye Chugui | Midfielder | 3 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 5 | 0 | 56 | 7.3 | |
28 | John Mary | Forward | 5 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
25 | Rodrigo Henrique | Forward | 0 | 0 | 3 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 3 | 84 | 7.6 | |
11 | Darick Kobie Morris | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 55 | 7.3 | |
29 | Tze Nam Yue | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
42 | Zhiwei Wei | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ