

0.79
0.95
0.94
0.80
1.30
4.75
8.00
0.81
0.97
0.88
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Matheus Antonio Souza Dos Santos



Ra sân: Zhang Yufeng


Kiến tạo: Yuanyi Li


Ra sân: Abduhamit Abdugheni



Kiến tạo: Matheus Antonio Souza Dos Santos


Ra sân: Wang Jinxian
Ra sân: Xie Wenneng

Ra sân: Peng Xinli


Ra sân: Valeri Qazaishvili

Ra sân: Matheus Antonio Souza Dos Santos



Kiến tạo: Guilherme Costa Marques
Ra sân: Yuanyi Li



Kiến tạo: Liu Yun
Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạ♔t đền
🍷 Phản lưới nhà
🔜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườꦛi
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Peng Xinli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 2 | 34 | 6.9 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
24 | Bi Jinhao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 20 | 58.82% | 9 | 3 | 58 | 7.5 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 9 | 1 | 84 | 7.5 | |
7 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 35 | 8.6 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 45 | 7.2 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 63 | 7.1 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 28 | 62.22% | 4 | 4 | 76 | 7.4 | |
8 | Pedro Delgado | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 21 | 6.8 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
23 | Xie Wenneng | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
15 | Songchen Shi | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 40 | 6.9 | |
9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 33 | 7.5 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 34 | 62.96% | 1 | 2 | 74 | 5.7 | |
40 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 1 | 45 | 7.1 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 3 | 70 | 6.6 | |
24 | ZhiyuYan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
7 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 14 | 7 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 10% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
6 | Zhang Huachen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 38 | 6.5 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 4 | 69 | 7.3 | |
28 | Wang Zhifeng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ