Vòng Round 1
02:00 ngày 17/07/2024
Shamrock Rovers 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Vikingur Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
2.20
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 1
0.91
U 1
0.85

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Johny Kenny 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Watts
match goal
8'
Johny Kenny 2 - 0
Kiến tạo: Dylan Watts
match goal
20'
 Trevor Clarke 🥃 match yellow.png
38'
💯 Roberto Lopes Pico match yellow.png
55'
 𒊎 Jack Byrne ꦜ  match yellow.png
56'
💟 Sean Hoare  🅘 match yellow.png
59'
60'
match goal 2 - 1 Nikolaj Hansen
Kiến tạo: Ari Sigurpalsson
💜 Daniel Cleary 🐷 match yellow.png
63'
68'
match yellow.png  Er🐲lingur Agnarsson
⛎ Dylan Watts  match yellow.png
70'
Jack Byrne ⛦ match yellow.pngmatch red
74'
90'
match hong pen Nikolaj Hansen 💦 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ๊ Hỏng phạt đền match phan luoi ♏ ꦏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🅠  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
112
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
54% Kiểm soát bóng 45.33%
2.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2.3
31.7% Kiểm soát bóng 45.7%
2.3 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 2.7
7.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

⭕  Shamrock Rovers (16trận)
Chủ Khách
 Vikingur Reykjavik (16trậꦑn) 𝔍
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2