Vòng League Round
02:00 ngày 04/10/2024
Shamrock Rovers 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
APOEL Nicosia
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
3.33
X
2.98
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
37'
match yellow.png David Sa♋ndan Abagna ඣ
42'
match yellow.png  Xavi Quintilla 💙
😼 Neil Farrugia  match yellow.png
42'
🐼 Neil Farrugia  match yellow.pngmatch red
50'
Cory O Sullivan
Ra sân: Markus Poom
match change
54'
58'
match goal 0 - 1 Konstantinos Laifis
Kiến tạo: Sergio Tejera Rodriguez
61'
match change Panagiotis Kattirtzis
Ra sân: David Sandan Abagna
RICHIE TOWELL
Ra sân: Gary O'Neil
match change
64'
72'
match change Issam Chebake
Ra sân: Mateo Susic
72'
match change Algassime Bah
Ra sân: Youssef El Arabi
Aaron Greene
Ra sân: Daniel Mandroiu
match change
77'
Jack Byrne
Ra sân: Darragh Nugent
match change
77'
Dylan Watts
Ra sân: Johny Kenny
match change
77'
88'
match change Marius Corbu
Ra sân: Dieumerci Ndongala
🌺   RICHIE T🦄OWELL match yellow.png
88'
89'
match change Lasha Dvali
Ra sân: Konstantinos Laifis
Dylan Watts 1 - 1
Kiến tạo: Jack Byrne
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  💮 match phan luoi 🌜 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 🙈 ౠ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
308
 
Số đường chuyền
 
628
75%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
21
7
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
38
50
 
Pha tấn công
 
124
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Darragh Burns
29
Jack Byrne
32
Cian Dillon
9
Aaron Greene
3
Sean Hoare
11
Sean Kavanagh
8
Aaron McEneff
34
Conan Noonan
27
Cory O Sullivan
25
Lee Steacy
17
RICHIE TOWELL
7
Dylan Watts
Shamrock Rovers Shamrock Rovers 3-4-2-1
4-2-3-1 APOEL Nicosia APOEL Nicosia
1
Pohls
5
Grace
4
Pico
6
Cleary
23
Farrugia
16
O'Neil
19
Poom
2
Honohan
15
Nugent
22
Mandroiu
24
Kenny
27
Belec
16
Susic
3
Petrovic
34
Laifis
19
Quintill...
70
Kostadin...
17
Abagna
77
Ndongala
8
Rodrigue...
10
s
9
Arabi

Substitutes

12
Algassime Bah
29
Issam Chebake
22
Andreas Christodoulou
30
Marius Corbu
5
Lasha Dvali
23
Panagiotis Kattirtzis
7
Max Meyer
78
Savvas Michos
35
Paris Polykarpou
18
Giannis Satsias
Đội hình dự bị
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Darragh Burns 21
Jack Byrne 29
Cian Dillon 32
Aaron Greene 9
Sean Hoare 3
Sean Kavanagh 11
Aaron McEneff 8
Conan Noonan 34
Cory O Sullivan 27
Lee Steacy 25
RICHIE TOWELL 17
Dylan Watts 7
Shamrock Rovers APOEL Nicosia
12 Algassime Bah
29 Issam Chebake
22 Andreas Christodoulou
30 Marius Corbu
5 Lasha Dvali
23 Panagiotis Kattirtzis
7 Max Meyer
78 Savvas Michos
35 Paris Polykarpou
18 Giannis Satsias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
54% Kiểm soát bóng 51%
2.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
8.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.3
31.7% Kiểm soát bóng 50.9%
2.3 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
7.1 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧑ Shamrock Rovers (16trận)  🎉
Chủ Khách
 ♑ APOEL Nicosia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
1
1
3
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
1
3
4