Vòng Group
23:00 ngày 18/09/2024
Shabab Al Ahli
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Al Hussein Irbid
Địa điểm: Rashid Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.80
O 3
0.88
U 3
0.82
1
1.30
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Phút
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Saeid Ezzatolahi Afagh 1 - 0
Kiến tạo: Renan Victor da Silva
match goal
20'
25'
match yellow.png 💮 Mahmoud Al-Mardi
൲ Bogdan Planic match yellow.png
35'
Sardar Azmoun 2 - 0
Kiến tạo: Guilherme Bala
match goal
45'
💛 Breno Cascardo Lemos match yellow.png
78'
Mateus Lima 3 - 0
♐Kiến tạo: Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
match goal
87'
90'
match goal 3 - 1 Abdallah Nasib
Kiến tạo: Al Haj A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦏ Hỏng phạt đền match phan luoi😼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
11
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
7
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
441
 
Số đường chuyền
 
320
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
11
18
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
3
21
 
Long pass
 
17
97
 
Pha tấn công
 
86
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
64.33% Kiểm soát bóng 51.67%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 6
2.6 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.9
55.7% Kiểm soát bóng 47.5%
13.6 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🤡 Shabab Al Ahli (30trận)
Chủ Khách
🍌 Al Hussein Irbid (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
1
HT-H/FT-T
6
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
7
1
6