

0.80
1.06
0.98
0.82
2.75
3.28
2.28
1.09
0.71
0.98
0.82
Diễn biến chính



Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Kiến tạo: Jesus Fernandez Saez Suso




Ra sân: Rafael Mir Vicente

Ra sân: Bryan Gil Salvatierra


Ra sân: Yeremi Pino

Ra sân: Ramon Terrats Espacio

Ra sân: Pape Alassane Gueye


Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso

Ra sân: Alex Nicolao Telles


Ra sân: Aissa Mandi

Ra sân: Giovani Lo Celso

Kiến tạo: Ivan Rakitic

Bàn thắng
Phạt đền
👍
Hỏng phạt đền
꧟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.19 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 51 | 7.18 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.43 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.38 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 1 | 31 | 7.36 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 0 | 43 | 6.79 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 25 | 6.6 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 42 | 7.29 | |
3 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 2 | 39 | 6.26 | |
12 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 19 | 7.58 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7.12 | |
2 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 37 | 6.45 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 40 | 6.62 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 30 | 6.27 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 30 | 6.67 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 43 | 6.48 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 51 | 85% | 3 | 0 | 80 | 6.9 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 60 | 6.56 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 3 | 64 | 6.82 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.91 | |
22 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 63 | 5.84 | |
17 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 0 | 55 | 7.35 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 40 | 6.45 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 2 | 86 | 6.98 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 38 | 76% | 2 | 4 | 73 | 6.37 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.23 | ||
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 31 | 6.62 | |
15 | Nicolas Jackson | Defender | 4 | 2 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 6.27 | |
39 | Ramon Terrats Espacio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 45 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ