

0.85
1.03
1.02
0.86
1.50
4.33
6.00
1.11
0.80
0.81
1.09
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jesus Navas Gonzalez


Kiến tạo: Lucas Ocampos



Ra sân: Douglas Matias Arezo Martinez

Ra sân: Sergio Ruiz Alonso

Ra sân: Erik Lamela

Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente


Ra sân: Gerard Gumbau

Ra sân: Lucas Boye

Ra sân: Youssef En-Nesyri

Ra sân: Lucas Ocampos


Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo

Ra sân: Boubakary Soumare

Bàn thắng
Phạt đền
𒁏 ꦍ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒉰
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 12 | 0 | 96 | 7.74 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 68 | 7.23 | |
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 2 | 46 | 7.55 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 47 | 6.78 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 2 | 1 | 66 | 7.43 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 43 | 33 | 76.74% | 8 | 1 | 73 | 8.09 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 7.41 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 25 | 7.65 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 3 | 67 | 7.32 | |
42 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 65 | 7.79 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 5 | 82 | 7.76 | |
10 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
46 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
2 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 4 | 55 | 7.17 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 61 | 6.29 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 33 | 6.11 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 43 | 26 | 60.47% | 4 | 0 | 55 | 5.76 | |
25 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
18 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 38 | 5.87 | |
6 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 6 | 56 | 6.6 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 4 | 0 | 22 | 6.59 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 7 | 5.97 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 54 | 5.87 | |
2 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 3 | 56 | 6.3 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 5.96 | |
8 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
19 | Facundo Pellistri Rebollo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 29 | 6.09 | |
17 | Theo Corbeanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ