

0.96
0.94
1.08
0.82
2.25
3.45
3.25
0.70
1.21
1.06
0.82
Diễn biến chính



Ra sân: Kelechi Iheanacho


Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez


Ra sân: Williot Swedberg

Ra sân: Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Manuel Bueno Sebastian

Ra sân: Jesus Navas Gonzalez


Ra sân: Francisco Beltran

Ra sân: Pablo Duran

Ra sân: Mihailo Ristic

Ra sân: Gonzalo Montiel








Ra sân: Nemanja Gudelj

Bàn thắng
Phạt đền
🀅 ༒Hỏng phạt đền
🌞 🍬 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 43 | 6.73 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 61 | 8.03 | |
9 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 2 | 42 | 6.61 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
15 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 0 | 67 | 6.98 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 6 | 6.39 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 0 | 63 | 6.93 | |
1 | Alvaro Fernandez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 0 | 55 | 7.15 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 61 | 6.98 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 59 | 6.75 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 39 | 67.24% | 0 | 3 | 83 | 7.3 | |
29 | Dario Benavides Fuentes | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
28 | Manuel Bueno Sebastian | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 7.65 | |
42 | Alvaro Pascual | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 18 | 6.33 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.04 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 55 | 6.22 | |
20 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 81 | 72 | 88.89% | 6 | 2 | 99 | 6.73 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 67 | 6.53 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.18 | |
21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.96 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 66 | 6.53 | |
12 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.03 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 8 | 0 | 85 | 6.44 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 52 | 6.63 | |
33 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.47 | |
19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 26 | 5.83 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 1 | 62 | 6.48 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 69 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ