Vòng 21
02:30 ngày 02/02/2025
Servette
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Grasshopper
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.60
X
4.10
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Grasshopper Grasshopper
Bradley Mazikou ꦛ  match yellow.png
41'
Dereck Kutesa 1 - 0
Kiến tạo: Timothe Cognat
match goal
55'
 Steve ♔Rouiller match yellow.png
57'
Enzo Crivelli
Ra sân: Jérémy Guillemenot
match change
60'
Steve Rouiller 💫 match var
66'
67'
match change Nikolas Muci
Ra sân: Adama Bojang
67'
match change Tomas Veron Lupi
Ra sân: Evans Maurin
72'
match yellow.png  ♐ Benno Schmitz
79'
match change Tugra Turhan
Ra sân: Tim Meyer
Anthony Baron
Ra sân: Alexis Antunes
match change
79'
79'
match change Dirk Abels
Ra sân: Sonny Kittel
Loun Srdanovic
Ra sân: Miroslav Stevanovic
match change
79'
86'
match goal 1 - 1 Nikolas Muci
Kiến tạo: Tomas Veron Lupi
Tiemoko Ouattara
Ra sân: Keigo Tsunemoto
match change
86'
90'
match change Pascal Schurpf
Ra sân: Nestory Irankunda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phꦺạt đền match phan luoi  ꧅ Phản lưới nhà 🌺  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🌜 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Grasshopper Grasshopper
13
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
444
 
Số đường chuyền
 
406
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
11
23
 
Long pass
 
33
105
 
Pha tấn công
 
105
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Anthony Baron
7
Victory Beniangba
44
Leo Besson
27
Enzo Crivelli
24
Alioune Ndoye
29
Joseph Nonge Boende
5
Gael Ondoua
31
Tiemoko Ouattara
34
Loun Srdanovic
Servette Servette 4-2-3-1
4-4-2 Grasshopper Grasshopper
1
Mall
18
Mazikou
4
Rouiller
25
Adams
3
Tsunemot...
20
Magnin
8
Cognat
17
Kutesa
10
Antunes
9
Stevanov...
21
Guilleme...
71
Hammel
22
Schmitz
26
Paskotsi
15
Seko
16
Persson
66
Irankund...
53
Meyer
7
Ndenge
8
Kittel
25
Bojang
20
Maurin

Substitutes

2
Dirk Abels
14
Hassane Imourane
56
Leart Kabashi
29
Manuel Kuttin
9
Nikolas Muci
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
59
Tugra Turhan
17
Tomas Veron Lupi
Đội hình dự bị
Servette Servette
Anthony Baron 6
Victory Beniangba 7
Leo Besson 44
Enzo Crivelli 27
Alioune Ndoye 24
Joseph Nonge Boende 29
Gael Ondoua 5
Tiemoko Ouattara 31
Loun Srdanovic 34
Servette Grasshopper
2 Dirk Abels
14 Hassane Imourane
56 Leart Kabashi
29 Manuel Kuttin
9 Nikolas Muci
11 Pascal Schurpf
28 Simone Stroscio
59 Tugra Turhan
17 Tomas Veron Lupi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 3.6
49.2% Kiểm soát bóng 35.5%
8.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (32trận)
Chủ Khách
Grasshopper (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
5
3
4