

0.92
0.98
0.84
0.90
2.87
3.20
2.45
1.07
0.77
0.44
1.63
Diễn biến chính






Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen

Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Nemanja Gudelj

Ra sân: Lazar Samardzic


Ra sân: Andrija Zivkovic


Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Dusan Vlahovic




Bàn thắng
Phạt đền
𒆙
Hỏng phạt đền
🤪
Phản lưới nhà
🐎 𓆉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💛 🌌 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 10 | 1 | 7 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 9 | 67 | 8.42 | |
5 | Sasa Zdjelar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 6.44 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 35 | 29 | 82.86% | 11 | 1 | 66 | 7.34 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 0 | 59 | 6.77 | |
6 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 42 | 6.47 | |
23 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 41 | 7.05 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 68 | 6.88 | |
10 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 44 | 6.36 | |
3 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 1 | 1 | 81 | 6.49 | |
7 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 0 | 59 | 6.7 | |
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 40 | 6.92 | |
11 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 0 | 39 | 6.69 | |
18 | Mihailo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 6 | 6.27 | |
2 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
8 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 5.97 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 48 | 8.3 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 5 | 0 | 57 | 6.86 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 42 | 6.78 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 32 | 6.72 | |
15 | Christian Norgaard | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 37 | 6.3 | ||
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 31 | 6.22 | |
4 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 4 | 47 | 7.36 | |
5 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 77 | 7.1 | |
11 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
14 | Mikkel Damsgaard | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 52 | 7.06 | ||
21 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 65 | 6.9 | |
8 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 44 | 6.94 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.94 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 5 | 2 | 67 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ