Vòng 26
19:45 ngày 14/04/2023
Septemvri Sofia
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 2)
CSKA 1948 Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.65
O 2.25
0.75
U 2.25
0.85
1
6.40
X
3.31
2
1.43
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.66
O 1
0.95
U 1
0.65

Diễn biến chính

Septemvri Sofia Septemvri Sofia
Phút
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
38'
match goal 0 - 1 Ivaylo Chochev
 𒁃 Konstantin Chesmedzhiꦐev  match yellow.png
40'
41'
match goal 0 - 2 Birsent Karagaren
Kiến tạo: Parvizchon Umarbaev
44'
match yellow.png  Simeon Petrov💎
Pedro Oliveira(OW) 1 - 2 match phan luoi
45'
Krasimir Stanoev ও match yellow.png
46'
48'
match yellow.png  ꦉ Sidcley Ferreira Pereira  🐓
 ☂ 🥀 Stefan Milic match yellow.png
51'
52'
match goal 1 - 3 Ivaylo Chochev
Kiến tạo: Georgi Rusenov Rusev
𒉰 Martin Nikolov match yellow.png
90'
🐭 As💃en Georgiev  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🉐  🐻 match phan luoi 🌃  Phản lưới n🌜hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Septemvri Sofia Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
105
 
Pha tấn công
 
89
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
43% Kiểm soát bóng 55.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.2
34.5% Kiểm soát bóng 50.7%
11.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧂ Septemvri Sofia (24trận)
Chủ Khách
ꦺ  CSKA 1948 ꧂Sofia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
2
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
5
2