Vòng Qualifi2
00:00 ngày 04/08/2023
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
CSKA Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
ꦏ Andres Dumitrescu match yellow.png
11'
14'
match yellow.png  🍨 Matthias Phaeton 🍌
ꦡ Marius Stefanescu 𓂃   match yellow.png
18'
18'
match yellow.png  💖 Duckens Nazon 🍃 
Cosmin Gabriel Matei 1 - 0 match pen
19'
43'
match yellow.png ꦆ  Enes Mahmutovic
𒐪  Pavol Safranko 𝐆 match yellow.png
62'
64'
match yellow.png  Ivan Tu♐ritsov
Adnan Aganovic 2 - 0
Kiến tạo: Cosmin Gabriel Matei
match goal
70'
80'
match yellow.png 💮 Zhirayr Shaghoyan
85'
match yellow.png Stanislav Shopov 🉐 
Isnik Alimi 3 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.png ♛ Marcelino Carreazo Betin ౠ 
Roland Varga 4 - 0
Kiến tạo: Adnan Aganovic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦑ 🍃 Hỏng phạt đền   match phan luoi Phản lưới nhà ౠ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
CSKA Sofia CSKA Sofia
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
7
11
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
108
 
Pha tấn công
 
180
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
142

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 56%
14 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 8.2
1.4 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 6
43.2% Kiểm soát bóng 46.3%
11.5 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Sepsi OSK Sfantul Gh💯eorghe (31trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
5