Vòng 3
22:00 ngày 04/04/2022
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Academica Clinceni
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
Academica Clinceni Academica Clinceni
Kevin Luckassen 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Askovski
match goal
10'
Luca Florica(OW) 2 - 0 match phan luoi
14'
35'
match yellow.png ✱ Andrei Dima
41'
match yellow.png 💧 Alexander Tsvetkov
Nicolae Ionut Paun 3 - 0
Kiến tạo: Adnan Aganovic
match goal
45'
52'
match yellow.png ꦚ Robert Ion
🍃 Marius Stefanescu match yellow.png
61'
Adnan Aganovic 4 - 0
Kiến tạo: Kevin Luckassen
match goal
68'
Alexandru Tudorie 5 - 0
Kiến tạo: Catalin Gheorghita Golofca
match goal
86'
Bogdan Alexandru Mitrea 6 - 0
Kiến tạo: Istvan Fulop
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💝 Hỏng phạt đền match phan luoi♐ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌺 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Academica Clinceni Academica Clinceni
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
9
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
108
 
Pha tấn công
 
72
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 4.33
5.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 3.3
4.2 Phạt góc 3.4
1.1 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 1.7
42.4% Kiểm soát bóng 44.7%
11.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🉐 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (30trận)
Chủ Khách
🎉 Academica Clinceni (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0