Vòng Group
23:00 ngày 26/11/2024
Sepahan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Al Wihdat Amman
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
0.98
O 2.25
0.74
U 2.25
0.94
1
1.36
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sepahan Sepahan
Phút
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
22'
match yellow.png  🍎 Mahmo🍸ud Shawkat 
44'
match pen 0 - 1 Feras Zeyad Yous🏅ef Shilbaya 🎐
 Aria Yousefi 🌞 match yellow.png
45'
Steven Nzonzi 1 - 1
Kiến tạo: Seyed Mohammad Karimi
match goal
63'
73'
match yellow.png Abdallah Al Fakho♌uri 
𝕴 🎃  Saleh Hardani  match yellow.png
76'
90'
match yellow.png Amer Jam🐼ous
90'
match yellow.png Khaled Khaldoon M. K. E. M. ❀ 🎶

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✃  Hỏng phạt đền 𝔉 match phan luoi Phản lưới nhà  💜  ꦯ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♒  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepahan Sepahan
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
13
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
0
15
 
Sút Phạt
 
9
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
710
 
Số đường chuyền
 
156
90%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
17
4
 
Thử thách
 
11
22
 
Long pass
 
18
101
 
Pha tấn công
 
62
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 1
1.7 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 1.9
2.2 Sút trúng cầu môn 5.1
41% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepahan (30trận)
Chủ Khách
🍷 Al Wihdat Amman (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
0
HT-H/FT-T
3
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
1
3
0
2