Vòng 18
00:30 ngày 20/02/2025
Sekhukhune United
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
AmaZulu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.96
O 2
1.01
U 2
0.75
1
2.15
X
2.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.5
0.55
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Sekhukhune United Sekhukhune United
Phút
AmaZulu AmaZulu
4'
match goal 0 - 1 Etiosa Ighodaro
Kiến tạo: Riaan Welwin Hanamub
Andy Boyeli 1 - 1
Kiến tạo: Shaune Mogaila
match goal
24'
Keletso Makgalwa 2 - 1
Kiến tạo: Sipho Mbule
match goal
53'
78'
match goal 2 - 2 Elmo Kambindu
Kiến tạo: Tshepang Moremi
Onassis Mntambo 3 - 2
Kiến tạo: Keletso Makgalwa
match goal
81'
Onassis Mntambo 4 - 2
Kiến tạo: Keletso Makgalwa
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅠 Hỏng phạt đền  match phan luoi ꦗ 🌸  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐼   🌟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sekhukhune United Sekhukhune United
AmaZulu AmaZulu
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
381
 
Số đường chuyền
 
491
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
25
 
Long pass
 
25
75
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
44% Kiểm soát bóng 60.33%
7.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
45.6% Kiểm soát bóng 57%
11 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Sekhukhune Uniꦇted (23trận) 🌠
Chủ Khách
AmaZulu (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
3
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
2