

0.89
1.01
0.90
0.98
1.67
3.60
4.00
0.83
1.07
0.30
2.40
Diễn biến chính






Ra sân: Indiana Vassilev
Kiến tạo: Albert Rusnak


Ra sân: Hosei Kijima
Ra sân: Nouhou Tolo

Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco

Ra sân: Cristian Roldan


Ra sân: Nokkvi Thorisson

Ra sân: John Klein

Ra sân: Joakim Nilsson

Ra sân: Eduard Lowen
Ra sân: Obed Vaargas

Ra sân: Jordan Morris


Bàn thắng
Phạt đền
🐈
Hỏng phạt đền
ꦦ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 39 | 29 | 74.36% | 9 | 0 | 59 | 7.6 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 2 | 74 | 7.1 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 58 | 6.8 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 79 | 63 | 79.75% | 4 | 2 | 110 | 7.8 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
75 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 4 | 104 | 8.3 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 108 | 99 | 91.67% | 0 | 3 | 117 | 8.2 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 41 | 7.3 | |
15 | Joshua Yaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Chris Durkin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 1 | 55 | 6.9 | |
14 | Tomas Totland | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 46 | 7.3 | |
29 | Nokkvi Thorisson | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 6.8 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
19 | Indiana Vassilev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 16 | 6.7 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
99 | Jayden Reid | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 51 | 6.8 | |
46 | Caden Glover | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
41 | John Klein | Forward | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
85 | Hosei Kijima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 27 | 6.5 | |
59 | Mykhi Joyner | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ