Kết quả trận Seattle Sounders vs San Diego FC, 07h40 ngày 29/05


1.04
0.84
0.87
0.97
1.83
3.60
4.20
0.93
0.97
0.33
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs San Diego FC



Ra sân: Kim Kee-Hee


Ra sân: Alex Mighten
Kiến tạo: Paul Rothrock


Ra sân: Alejandro Alvarado Jr

Ra sân: Luca De La Torre
Ra sân: Ryan Kent

Ra sân: Jesus Ferreira

Ra sân: Obed Vaargas

Ra sân: Paul Rothrock


Ra sân: Onni Valakari

Ra sân: Oscar Verhoeven


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦩
Phản lưới nhà
ಞ꧋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS San Diego FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs San Diego FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.91 | |
20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.65 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 10 | 6.25 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.32 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.18 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.21 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.74 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.53 |
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 37 | 6.95 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 20 | 6.16 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 6.45 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 18 | 6.33 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
70 | Alejandro Alvarado Jr | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.56 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.35 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ