Vòng Final
09:00 ngày 05/05/2022
Seattle Sounders
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Pumas U.N.A.M.
Địa điểm: Lumen Field
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Seattle Sounders Seattle Sounders
Phút
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
6'
match yellow.png Jose Ricardo Galindo Gutierrez꧃
34'
match yellow.png ꦛ Leonel Lopez Gonzalez
Raul Ruidiaz 1 - 0
Kiến tạo: Xavier Ricardo Arreaga
match goal
45'
 🔯  Albert 🦩Rusnak match yellow.png
57'
Raul Ruidiaz 2 - 0
Kiến tạo: Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
match goal
80'
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 3 - 0 match goal
88'
Marcelo Nicolas Loꩵdeiro Benitez ♒   match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌜  Hỏng phạt đền  ✅ match phan luoi 🍸 Phản lưới nhà  𓃲  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thayꦕ người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Seattle Sounders Seattle Sounders
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
366
 
Số đường chuyền
 
365
10
 
Phạm lỗi
 
22
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
11
88
 
Pha tấn công
 
118
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
41.3% Kiểm soát bóng 51%
7.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌱  𒈔 Seattle Sounders (10trận) 
Chủ Khách
Pumas U.N.A.M. (5trận♌)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1