

1.00
0.80
0.95
0.75
1.51
3.98
5.10
0.73
1.02
0.72
0.98
Diễn biến chính





Ra sân: Mender Garcia
Ra sân: Obed Vaargas

Ra sân: Heber Araujo dos Santos


Ra sân: Jeong Sang Bin
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco

Kiến tạo: Freddy Montero


Ra sân: Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez

Bàn thắng
Phạt đền
✅
Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 7.18 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 6 | 0 | 76 | 7.09 | |
19 | Heber Araujo dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
12 | Freddy Montero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.67 | |
22 | Kelyn Rowe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 1 | 2 | 71 | 7.01 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 96 | 82 | 85.42% | 4 | 0 | 129 | 8.04 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 4 | 0 | 87 | 7.74 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 14 | 6.28 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 91 | 79 | 86.81% | 0 | 3 | 103 | 7.17 | |
3 | Xavier Ricardo Arreaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 85 | 75 | 88.24% | 4 | 1 | 116 | 7.77 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 41 | 7.05 | |
73 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 48 | 6.76 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 86 | 7.42 | |
99 | Dylan Teves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.05 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zarek Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 45 | 6.39 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 54 | 7.17 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 63 | 6.97 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 5.85 | |
9 | Luis Amarilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.89 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 20 | 5.82 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 63 | 7.2 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 43 | 6.34 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 59 | 7.05 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 32 | 6.25 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 57 | 7.5 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 34 | 6.24 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 45 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ