Kết quả trận Seattle Sounders vs FC Dallas, 02h00 ngày 25/05

Vòng 5
02:00 ngày 25/05/2025
Seattle Sounders
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Lumen Field
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.58
X
4.10
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
0.82
U 1
1.00

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas

Seattle Sounders Seattle Sounders
Phút
FC Dallas FC Dallas
10'
match yellow.png Ramiro Moschen Benet꧅ti
Jon Bell
Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade
match change
16'
44'
match yellow.png Lalas Abubakar ꦜ 
46'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
61'
match change Petar Musa
Ra sân: Logan Farrington
61'
match change Shaquell Moore
Ra sân: Patrickson Delgado
61'
match change Kaick
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Paul Rothrock
Ra sân: Jesus Ferreira
match change
68'
Georgi Minoungou
Ra sân: Pedro De La Vega
match change
68'
74'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Marco Farfan
Osaze De Rosario
Ra sân: Ryan Kent
match change
82'
Reed Baker Whiting
Ra sân: Nouhou Tolo
match change
82'
85'
match yellow.png 𓆏 ⛦  Petar Musa 
Albert Rusnak 1 - 0 match pen
86'
 Albert Rusnak ও match yellow.png
87'
90'
match yellow.png ಞ 🐭 Osaze Urhoghide
90'
match yellow.png Kaick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦇ match phan luoi 🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS FC Dallas

Seattle Sounders Seattle Sounders
FC Dallas FC Dallas
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
552
 
Số đường chuyền
 
357
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
14
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
6
27
 
Long pass
 
33
122
 
Pha tấn công
 
73
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Osaze De Rosario
21
Reed Baker Whiting
14
Paul Rothrock
93
Georgi Minoungou
15
Jon Bell
6
Joao Paulo Mior
26
Andy Thomas
75
Danny Leyva
85
Kalani Kossa Rienzi
Seattle Sounders Seattle Sounders 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Dallas FC Dallas
24
Frei
5
Tolo
20
Kee-Hee
28
Andrade
16
Roldan
7
Roldan
18
Vaargas
77
Kent
11
Rusnak
10
Vega
9
Ferreira
1
Paes
5
Abubakar
25
Ibeagha
3
Urhoghid...
4
Farfan
21
Cafumana...
17
Benetti
20
Pedrinho
6
Delgado
11
Santos
23
Farringt...

Substitutes

9
Petar Musa
16
Tsiki Ntsabeleng
77
Bernard Kamungo
18
Shaquell Moore
55
Kaick
22
Álvaro Augusto
32
Nolan Norris
30
Michael Collodi
50
Diego Garcia
Đội hình dự bị
Seattle Sounders Seattle Sounders
Osaze De Rosario 95
Reed Baker Whiting 21
Paul Rothrock 14
Georgi Minoungou 93
Jon Bell 15
Joao Paulo Mior 6
Andy Thomas 26
Danny Leyva 75
Kalani Kossa Rienzi 85
Seattle Sounders FC Dallas
9 Petar Musa
16 Tsiki Ntsabeleng
77 Bernard Kamungo
18 Shaquell Moore
55 Kaick
22 Álvaro Augusto
32 Nolan Norris
30 Michael Collodi
50 Diego Garcia

Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs FC Dallas

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
43.33% Kiểm soát bóng 39%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.1
1.4 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.2
50% Kiểm soát bóng 43.8%
9.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Se♈attle Sounders (29trận)
Chủ Khách
FC Dallas (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
2
HT-H/FT-T
6
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Seattle Sounders Seattle Sounders
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 33 7.66
20 Kim Kee-Hee Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 0 1 94 7.41
11 Albert Rusnak Tiền vệ công 3 1 5 43 36 83.72% 9 1 62 7.31
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 6.3
7 Cristian Roldan Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 78 68 87.18% 1 3 98 8.34
77 Ryan Kent Cánh trái 3 0 2 40 31 77.5% 7 1 63 7.15
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 44 83.02% 6 1 78 6.68
9 Jesus Ferreira Tiền vệ công 3 2 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.3
14 Paul Rothrock Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 10 6.16
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 58 89.23% 1 1 84 6.36
10 Pedro De La Vega Cánh phải 2 0 2 22 21 95.45% 3 2 43 7.22
21 Reed Baker Whiting Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.32
15 Jon Bell Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 1 2 67 6.41
18 Obed Vaargas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 66 6.74
95 Osaze De Rosario Forward 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.13
93 Georgi Minoungou Forward 0 0 0 10 8 80% 2 0 18 6.43

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ramiro Moschen Benetti Midfielder 1 1 0 36 28 77.78% 0 0 49 6.19
25 Sebastien Ibeagha Defender 2 1 1 20 18 90% 0 1 34 6.87
1 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 44 6.89
5 Lalas Abubakar Defender 2 1 1 29 24 82.76% 0 2 44 7.03
4 Marco Farfan Defender 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 42 6.93
11 Anderson Andres Julio Santos Midfielder 1 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.01
18 Shaquell Moore Defender 3 0 1 13 8 61.54% 2 0 24 6.24
9 Petar Musa Forward 1 0 0 16 12 75% 0 3 23 5.86
21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show Midfielder 1 1 1 25 20 80% 0 1 32 6.8
3 Osaze Urhoghide Defender 1 0 0 32 31 96.88% 0 2 54 6.05
77 Bernard Kamungo Forward 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.4
16 Tsiki Ntsabeleng Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.89
6 Patrickson Delgado Midfielder 0 0 1 28 21 75% 0 1 37 6.28
23 Logan Farrington Forward 0 0 2 21 15 71.43% 0 1 27 6.19
55 Kaick Midfielder 1 0 1 19 13 68.42% 1 0 29 6.19
20 Pedrinho Forward 1 0 4 35 27 77.14% 8 1 56 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet