Kết quả trận Seattle Sounders vs FC Dallas, 02h00 ngày 25/05


1.04
0.86
0.91
0.95
1.58
4.10
5.70
0.79
1.12
0.82
1.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas



Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade



Ra sân: Anderson Andres Julio Santos

Ra sân: Logan Farrington

Ra sân: Patrickson Delgado

Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Ra sân: Jesus Ferreira

Ra sân: Pedro De La Vega


Ra sân: Marco Farfan
Ra sân: Ryan Kent

Ra sân: Nouhou Tolo






Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦇ
🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS FC Dallas


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs FC Dallas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 33 | 7.66 | |
20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 1 | 94 | 7.41 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 43 | 36 | 83.72% | 9 | 1 | 62 | 7.31 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 78 | 68 | 87.18% | 1 | 3 | 98 | 8.34 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 7 | 1 | 63 | 7.15 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 6 | 1 | 78 | 6.68 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.16 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 1 | 1 | 84 | 6.36 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 2 | 43 | 7.22 | |
21 | Reed Baker Whiting | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.32 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 2 | 67 | 6.41 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 66 | 6.74 | |
95 | Osaze De Rosario | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.13 | |
93 | Georgi Minoungou | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 6.43 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ramiro Moschen Benetti | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 49 | 6.19 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Defender | 2 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.87 | |
1 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 44 | 6.89 | |
5 | Lalas Abubakar | Defender | 2 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 44 | 7.03 | |
4 | Marco Farfan | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 42 | 6.93 | |
11 | Anderson Andres Julio Santos | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.01 | |
18 | Shaquell Moore | Defender | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 24 | 6.24 | |
9 | Petar Musa | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 23 | 5.86 | |
21 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
3 | Osaze Urhoghide | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 2 | 54 | 6.05 | |
77 | Bernard Kamungo | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
6 | Patrickson Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.28 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 6.19 | |
55 | Kaick | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 29 | 6.19 | |
20 | Pedrinho | Forward | 1 | 0 | 4 | 35 | 27 | 77.14% | 8 | 1 | 56 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ