

1.09
0.81
0.99
0.89
1.70
3.60
4.80
0.75
1.05
0.85
0.95
Diễn biến chính




Ra sân: Jesus Ferreira
Ra sân: Danny Musovski


Kiến tạo: Logan Farrington
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco


Kiến tạo: Patrickson Delgado

Ra sân: Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Nouhou Tolo

Kiến tạo: Albert Rusnak


Ra sân: Patrickson Delgado

Kiến tạo: Albert Rusnak


Kiến tạo: Obed Vaargas

Bàn thắng
Phạt đền
𝓡 Hỏng p💦hạt đền
Phản lưới nhà🅠
🌃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay người
⛎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 1 | 20 | 7.2 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 5 | 99 | 90 | 90.91% | 3 | 0 | 120 | 8.3 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 6 | 3 | 3 | 58 | 54 | 93.1% | 8 | 1 | 75 | 8.4 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 31 | 8.8 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 86 | 7.2 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 11 | 1 | 89 | 7.7 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 56 | 6.5 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 28 | 7 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 39 | 6.3 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 0 | 74 | 7.3 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 71 | 6.6 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 3 | 1 | 79 | 7.1 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 1 | 64 | 6.8 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 59 | 6.2 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6.9 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 12 | 6.6 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
23 | Logan Farrington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 16 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ