

1.07
0.83
0.90
0.77
1.60
3.90
4.60
0.82
1.08
0.73
1.17
Diễn biến chính






Ra sân: Pedro De La Vega


Ra sân: Jader Rafael Obrian

Ra sân: Diego Rubio Kostner

Ra sân: Zan Kolmanic
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco



Ra sân: Daniel Pereira



Bàn thắng
Phạt đền
🍸 🐬 Hỏng phạt đền
🍰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
෴ Thay người
🐻
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 7 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 44 | 7.2 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 1 | 76 | 7.1 | |
3 | Xavier Ricardo Arreaga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 7 | 0 | 58 | 7.1 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 6 | 0 | 51 | 7.1 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 4 | 1 | 76 | 7.7 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 44 | 7.1 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 48 | 6.9 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 1 | 5 | 59 | 6.9 | |
26 | Andrew Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 0 | 41 | 6.4 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 22 | 6.7 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
23 | Zan Kolmanic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 34 | 6.7 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ