

1.04
0.80
1.02
0.80
2.40
3.30
2.90
0.74
1.11
0.75
1.07
Diễn biến chính



Kiến tạo: Robert Lewandowski





Ra sân: Jakub Kiwior

Ra sân: Lyndon Dykes

Ra sân: Ryan Christie

Ra sân: Kenny Mclean


Ra sân: Robert Lewandowski

Ra sân: Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Anthony Ralston


Ra sân: Piotr Zielinski

Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Billy Gilmour



Bàn thắng
Phạt đền
🐓
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 1 | 0 | 65 | 6.58 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 67 | 5.27 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 42 | 6.48 | |
10 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
20 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.42 | |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 8 | 0 | 110 | 6.43 | |
11 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 2 | 49 | 6.37 | |
18 | Lewis Morgan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 12 | 6.16 | |
6 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 84 | 95.45% | 0 | 3 | 91 | 5.93 | |
2 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 2 | 63 | 7.03 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 42 | 5.19 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 16 | 6.27 | |
4 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 52 | 6.91 | |
8 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 61 | 7.39 | |
17 | Ben Doak | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.96 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 7.04 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 52 | 6.06 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 4 | 0 | 65 | 5.86 | |
23 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 19 | 6.52 | |
3 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 4 | 59 | 6.55 | |
16 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 56 | 6.43 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 35 | 7.55 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 10 | 6.39 | |
12 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 5.9 | |
17 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
8 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.27 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 48 | 6.43 | |
14 | Jakub Kiwior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 58 | 7.53 | |
7 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 46 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ