Vòng 20
02:30 ngày 11/02/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
8'
match var ꧙ Patrick Wimmer Penalty awarded
9'
match hong pen 𓆉 Maximilian Arnold
29'
match yellow.png 𝓰 Patrick Wimmer
Marius Bulter
Ra sân: Tim Skarke
match change
46'
48'
match yellow.png ✃ Yannick Gerhardt
𒅌 Rodrigo Zalazar match yellow.png
49'
🦩 Alex Kral Goal cancelled match var
52'
53'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
53'
match change Maxence Lacroix
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
53'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Patrick Wimmer
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
match change
63'
Dominick Drexler
Ra sân: Soichiro Kozuki
match change
73'
Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
match change
87'
87'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Arnold
90'
match yellow.png ♏ Josua Guilavogui
90'
match yellow.png 🐽 Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐭 Hỏng phạt đền match phan luoi💦 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
326
 
Số đường chuyền
 
298
61%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Việt vị
 
3
70
 
Đánh đầu
 
70
31
 
Đánh đầu thành công
 
39
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
119
 
Pha tấn công
 
93
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Simon Terodde
24
Dominick Drexler
11
Marius Bulter
23
Mehmet Can Aydin
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
13
Alexander Schwolow
2
Thomas Ouwejan
19
Kenan Karaman
41
Henning Matriciani
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Fahrmann
18
Uronen
25
Jenz
4
Yoshida
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
20
Skarke
10
Zalazar
38
Kozuki
26
Frey
1
Casteels
20
Baku
3
Bornauw
5
Ven
6
Silva
27
Arnold
31
Gerhardt
39
Wimmer
32
Svanberg
16
Kaminski
23
Wind

Substitutes

29
Josua Guilavogui
4
Maxence Lacroix
40
Kevin Paredes
22
Felix Nmecha
12
Pavao Pervan
33
Omar Marmoush
8
Nicolas Cozza
10
Lukas Nmecha
7
Luca Waldschmidt
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Simon Terodde 9
Dominick Drexler 24
Marius Bulter 11
Mehmet Can Aydin 23
Eder Fabian Alvarez Balanta 33
Alexander Schwolow 13
Thomas Ouwejan 2
Kenan Karaman 19
Henning Matriciani 41
Schalke 04 VfL Wolfsburg
29 Josua Guilavogui
4 Maxence Lacroix
40 Kevin Paredes
22 Felix Nmecha
12 Pavao Pervan
33 Omar Marmoush
8 Nicolas Cozza
10 Lukas Nmecha
7 Luca Waldschmidt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
56.5% Kiểm soát bóng 44.9%
10 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (25trận)
Chủ Khách
🍨 VfL Wolfsburg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
6