Kết quả trận Schalke 04 vs SV Elversberg, 20h30 ngày 18/05


0.80
1.08
0.92
0.94
4.35
4.55
1.66
1.14
0.77
0.82
1.06
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Schalke 04 vs SV Elversberg




Kiến tạo: Fisnik Asllani



Kiến tạo: Lukas Petkov

Ra sân: Adrian Tobias Gantenbein

Ra sân: Mehmet Can Aydin

Ra sân: Max Gruger

Ra sân: Derry John Murkin

Ra sân: Tobias Mohr


Ra sân: Tom Zimmerschied

Ra sân: Lukas Petkov
Kiến tạo: Amin Younes


Ra sân: Fisnik Asllani

Ra sân: Semih Sahin

Bàn thắng
Phạt đền
🧸 🧔 Hỏng phạt đền
♈ Ph🎀ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Schalke 04 VS SV Elversberg


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Schalke 04 vs SV Elversberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Pierre-Michel Lasogga | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 5 | 13 | 6.68 | ||
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 34 | 5.73 | |
8 | Amin Younes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 7.02 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 38 | 6.41 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 8 | 1 | 52 | 6.72 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.17 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 19 | 6.59 | |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 46 | 6.77 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 56 | 6.31 | |
21 | Yassin Ben Balla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 22 | 7.01 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 44 | 6.39 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.18 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 47 | 5.62 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.27 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 64 | 7.1 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 79 | 6.46 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 1 | 71 | 7.34 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.25 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 37 | 6.61 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 29 | 8.11 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 70 | 6.97 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 42 | 7.8 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 35 | 6.22 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 58 | 6.62 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 4 | 48 | 6.82 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 65 | 6.26 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 54 | 6.85 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 6 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ