

1.07
0.83
0.93
0.97
2.37
3.50
2.45
0.84
1.06
0.25
2.80
Diễn biến chính




Kiến tạo: Livan Burcu


Kiến tạo: Silas Gnaka

Ra sân: Paul Seguin


Kiến tạo: Alexander Nollenberger


Ra sân: Silas Gnaka

Ra sân: Tobias Mohr

Ra sân: Max Gruger


Kiến tạo: Livan Burcu
Kiến tạo: Pape Meissa Ba


Kiến tạo: Marcus Mathisen

Ra sân: Philipp Hercher

Ra sân: Baris Atik

Ra sân: Livan Burcu

Ra sân: Daniel Heber
Ra sân: Kenan Karaman

Ra sân: Mehmet Can Aydin

Kiến tạo: Taylan Bulut

Bàn thắng
Phạt đền
🌱 🌜 Hỏng phạt đền
♒ ไ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♋ 💟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 53 | 5.68 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.16 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 35 | 6.05 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 47 | 6 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 60 | 5.75 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.02 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 72 | 6.34 | |
10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.9 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 42 | 6.08 | |
24 | Ilyes Hamache | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 17 | 6.31 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 0 | 61 | 5.47 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 37 | 5.6 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 58 | 5.95 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 33 | 7.29 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 53 | 7.36 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 56 | 8.47 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 7.42 | |
11 | Mo El Hankouri | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 7.39 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 10 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 1 | 41 | 8.84 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
8 | Bryan Silva Teixeira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.17 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 48 | 6.92 | |
21 | Falko Michel | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.59 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 2 | 34 | 9.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ