

0.90
0.90
0.76
0.94
1.65
3.80
4.10
0.83
0.92
0.63
1.07
Diễn biến chính


Kiến tạo: Thomas Ouwejan





Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Assan Ouedraogo



Ra sân: Lino Tempelmann


Ra sân: Kenny Prince Redondo

Ra sân: Marlon Ritter


Ra sân: Simon Terodde

Ra sân: Dominick Drexler


Ra sân: Julian Niehues

Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Thomas Ouwejan

Kiến tạo: Kenan Karaman

Bàn thắng
Phạt đền
꧙🧸 Hỏng phạt đền
ܫ Phản lưới n🐲hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Danny Latza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.38 | |
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 7.45 | |
40 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.45 | |
24 | Dominick Drexler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 48 | 7.05 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 1 | 83 | 6.72 | |
19 | Kenan Karaman | Cánh phải | 5 | 4 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 1 | 49 | 8.32 | |
32 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 58 | 7.92 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 1 | 31 | 6.64 | |
25 | Timo Baumgartl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 89 | 87.25% | 0 | 3 | 110 | 7.26 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 1 | 2 | 81 | 7.36 | |
2 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 50 | 42 | 84% | 12 | 1 | 75 | 8.06 | |
11 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 9 | 7.33 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 80 | 7.6 | |
10 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.97 | |
41 | Henning Matriciani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 16 | 6.63 | |
43 | Assan Ouedraogo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 13 | 6.44 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andreas Luthe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 4.82 | |
5 | Kevin Kraus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 29 | 6.17 | |
13 | Terrence Boyd | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 11 | 6.64 | |
21 | Hendrick Zuck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 13 | 6.34 | |
8 | Jean Zimmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 28 | 5.71 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.31 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 5 | 18 | 6.29 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 27 | 6.46 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 23 | 5.88 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 25 | 5.86 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 5.93 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.29 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 5 | 1 | 57 | 6.66 | |
18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 38 | 4.86 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 32 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ