

0.88
1.00
1.03
0.85
2.90
3.80
2.10
1.11
0.80
0.25
2.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Dejan Ljubicic

Kiến tạo: Damion Downs
Ra sân: Ilyes Hamache


Kiến tạo: Leart Paqarada

Ra sân: Paul Seguin

Ra sân: Adrian Tobias Gantenbein





Ra sân: Dominique Heintz



Ra sân: Tim Lemperle

Ra sân: Tobias Mohr


Ra sân: Damion Downs

Bàn thắng
Phạt đền
🤪 Hỏng phạt đền
Phản lưới nh🔯à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Amin Younes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 31 | 7.4 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 8 | 1 | 59 | 6.6 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 6 | 0 | 41 | 7.3 | |
9 | Moussa Sylla | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 1 | 72 | 6.5 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 3 | 3 | 50 | 6.3 | |
22 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 57 | 6.5 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 46 | 6.6 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 7 | |
24 | Ilyes Hamache | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 49 | 6.5 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 19 | 6.5 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 44 | 7.4 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 7.6 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 35 | 7.5 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 50 | 6.7 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 5 | 31 | 7.3 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 40 | 7.6 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 3 | 25 | 6.7 | |
38 | Elias Bakatukanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
24 | Julian Pauli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ