

0.97
0.89
0.90
0.90
3.60
3.30
1.89
0.79
1.01
0.84
0.96
Diễn biến chính



Ra sân: Dominick Drexler


Kiến tạo: Moussa Diaby



Kiến tạo: Amine Adli
Ra sân: Michael Frey


Ra sân: Exequiel Palacios

Ra sân: Amine Adli
Ra sân: Tom Krauss

Ra sân: Rodrigo Zalazar


Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Piero Hincapie

Ra sân: Kerem Demirbay

Kiến tạo: Moussa Diaby
Bàn thắng
Phạt đền
🍷
Hỏng phạt đền
ꦏ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ralf Fahrmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 41 | 6.99 | |
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 6 | 57 | 5.89 | |
24 | Dominick Drexler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 20 | 6.52 | |
26 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 21 | 6.25 | |
33 | Eder Fabian Alvarez Balanta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 30 | 5.9 | |
11 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 9 | 1 | 48 | 6.64 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 1 | 0 | 58 | 5.7 | |
20 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 13 | 6.26 | |
29 | Tobias Mohr | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 3 | 5.89 | |
30 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 48 | 5.74 | |
6 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 35 | 6.38 | |
3 | Leo Greiml | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 3 | 47 | 6.25 | |
10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 11 | 1 | 42 | 6.47 | |
41 | Henning Matriciani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 0 | 56 | 6.76 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 1 | 43 | 7.01 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 43 | 7.55 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 7.15 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 48 | 7.51 | |
22 | Daley Sinkgraven | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.44 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 52 | 6.84 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
17 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 3 | 0 | 39 | 7.62 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 66 | 8.11 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 40 | 7.11 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 1 | 63 | 8.51 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 57 | 7.29 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 0 | 59 | 9.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ