Vòng 23
02:15 ngày 22/02/2025
Schaffhausen
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Neuchatel Xamax
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.84
O 2.75
0.85
U 2.75
0.78
1
2.50
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Schaffhausen Schaffhausen
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
9'
match goal 0 - 1 Euclides Da Silva Cabral
Kiến tạo: Liridon Mulaj
Stephan Seiler 1 - 1
Kiến tạo: Karim Rossi
match goal
12'
43'
match yellow.png  Fabio Saiz 🌸
58'
match yellow.png   ꧑ Liridon Mulaj ༺
63'
match pen 1 - 2 Kenan Fatkic
66'
match goal 1 - 3 Shkelqim Demhasaj
Kiến tạo: Hussayn Touati
79'
match goal 1 - 4 Liridon Mulaj
Kiến tạo: Shkelqim Demhasaj
Iwan Hegglin  ✤ match yellow.png
87'
Stephan Seiler 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦬ  Hỏng phạt đền 𓃲 match phan luoi  Phản lư🍌ới nhà  ও match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧟ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schaffhausen Schaffhausen
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
398
 
Số đường chuyền
 
380
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
16
27
 
Ném biên
 
23
13
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
34
124
 
Pha tấn công
 
106
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
48.7% Kiểm soát bóng 44.1%
12.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schaffhausen (26trận) 🙈
Chủ Khách
𒀰 ไ   Neuchatel Xamax (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
7
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
4
2
2